MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 224,743,475,404 222,916,696,275 248,977,925,223 295,594,544,163
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 224,743,475,404 222,916,696,275 248,977,925,223 295,594,544,163
4. Giá vốn hàng bán 100,252,559,349 106,153,862,815 111,165,627,058 136,066,449,420
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 124,490,916,055 116,762,833,460 137,812,298,165 159,528,094,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,827,546,332 7,996,215,816 1,647,431,017 10,162,132,579
7. Chi phí tài chính 1,758,606,403 697,126,025 376,676,079 1,048,254,878
- Trong đó: Chi phí lãi vay -696,968,569 311,675,643 76,003,412 135,814,683
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,394,596,998 -1,866,233,146 5,853,213,366 1,058,432,782
9. Chi phí bán hàng 47,191,292,862 48,827,623,474 56,052,116,395 60,666,412,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,273,616,528 22,483,278,347 26,968,116,948 33,380,494,989
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 54,700,349,596 50,884,788,284 61,916,033,126 75,653,497,782
12. Thu nhập khác 651,928,971 739,826,081 1,134,802,059 1,001,170,135
13. Chi phí khác 1,029,098,447 143,225,466 172,712,213 9,474,190
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -377,169,476 596,600,615 962,089,846 991,695,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,323,180,120 51,481,388,899 62,878,122,972 76,645,193,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,030,505,286 9,279,243,135 11,489,876,597 14,771,120,569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,292,674,834 42,202,145,764 51,388,246,375 61,874,073,158
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,918,764,006 41,878,895,727 48,154,546,232 54,888,816,008
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 373,910,828 323,250,037 3,233,700,143 6,985,257,150
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,216 1,163 1,337 1,219
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,216 1,163 1,337 1,219
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.