1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,743,475,404 |
222,916,696,275 |
248,977,925,223 |
295,594,544,163 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
224,743,475,404 |
222,916,696,275 |
248,977,925,223 |
295,594,544,163 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,252,559,349 |
106,153,862,815 |
111,165,627,058 |
136,066,449,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
124,490,916,055 |
116,762,833,460 |
137,812,298,165 |
159,528,094,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,827,546,332 |
7,996,215,816 |
1,647,431,017 |
10,162,132,579 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,758,606,403 |
697,126,025 |
376,676,079 |
1,048,254,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-696,968,569 |
311,675,643 |
76,003,412 |
135,814,683 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,394,596,998 |
-1,866,233,146 |
5,853,213,366 |
1,058,432,782 |
|
9. Chi phí bán hàng |
47,191,292,862 |
48,827,623,474 |
56,052,116,395 |
60,666,412,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,273,616,528 |
22,483,278,347 |
26,968,116,948 |
33,380,494,989 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,700,349,596 |
50,884,788,284 |
61,916,033,126 |
75,653,497,782 |
|
12. Thu nhập khác |
651,928,971 |
739,826,081 |
1,134,802,059 |
1,001,170,135 |
|
13. Chi phí khác |
1,029,098,447 |
143,225,466 |
172,712,213 |
9,474,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-377,169,476 |
596,600,615 |
962,089,846 |
991,695,945 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,323,180,120 |
51,481,388,899 |
62,878,122,972 |
76,645,193,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,030,505,286 |
9,279,243,135 |
11,489,876,597 |
14,771,120,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,292,674,834 |
42,202,145,764 |
51,388,246,375 |
61,874,073,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,918,764,006 |
41,878,895,727 |
48,154,546,232 |
54,888,816,008 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
373,910,828 |
323,250,037 |
3,233,700,143 |
6,985,257,150 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,216 |
1,163 |
1,337 |
1,219 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,216 |
1,163 |
1,337 |
1,219 |
|