1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
479,998,881,803 |
179,027,471,401 |
210,152,648,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,349,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
479,998,881,803 |
179,027,471,401 |
210,150,299,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
222,178,219,535 |
88,697,613,808 |
93,312,026,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
257,820,662,268 |
90,329,857,593 |
116,838,272,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
18,157,493,436 |
19,169,883,825 |
2,503,196,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,055,346,056 |
1,226,658,382 |
1,186,459,582 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,868,728,039 |
976,716,949 |
882,059,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-4,780,712,345 |
-6,381,019,887 |
-3,679,172,255 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
88,750,660,650 |
37,904,463,960 |
43,232,894,811 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
44,161,433,745 |
19,564,315,510 |
18,965,204,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
133,230,002,908 |
44,423,283,679 |
52,277,738,004 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,796,741,651 |
1,337,578,912 |
935,699,754 |
|
13. Chi phí khác |
|
89,171,474 |
161,178,299 |
26,083,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,707,570,177 |
1,176,400,613 |
909,616,591 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
134,937,573,085 |
45,599,684,292 |
53,187,354,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
24,675,422,844 |
7,706,160,374 |
11,359,076,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
110,262,150,241 |
37,893,523,918 |
41,828,277,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
109,971,914,389 |
37,394,964,989 |
40,775,194,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
290,235,852 |
498,558,929 |
1,053,082,812 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,804 |
1,038 |
1,132 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
4,804 |
1,038 |
1,132 |
|