MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 316,889,542,561 659,026,353,204 864,929,362,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,349,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 316,889,542,561 659,026,353,204 864,927,013,851
4. Giá vốn hàng bán 148,447,292,324 310,900,524,719 398,810,030,832
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 168,442,250,237 348,125,828,485 466,116,983,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,173,875,634 37,327,377,261 16,097,969,512
7. Chi phí tài chính 2,539,385,217 6,282,004,438 4,811,020,566
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,521,436,580 5,845,444,988 2,644,140,988
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,161,732,232 -12,268,180,030
9. Chi phí bán hàng 77,998,473,679 126,655,124,610 178,964,521,183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,050,991,156 63,722,057,878 84,302,481,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,027,275,819 177,632,286,588 201,868,749,640
12. Thu nhập khác 2,362,917,486 3,134,320,563 3,120,895,511
13. Chi phí khác 508,583,190 250,349,773 1,238,234,369
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,854,334,296 2,883,970,790 1,882,661,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,881,610,115 180,516,257,378 203,751,410,782
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,237,401,022 32,377,383,218 40,500,734,727
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,644,209,093 148,138,874,160 163,250,676,055
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,846,210,025 147,350,096,179 160,929,023,053
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -202,000,932 788,777,981 2,321,653,002
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,870 5,615 4,462
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 5,870 5,615 4,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.