1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
316,889,542,561 |
659,026,353,204 |
864,929,362,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,349,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
316,889,542,561 |
659,026,353,204 |
864,927,013,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
148,447,292,324 |
310,900,524,719 |
398,810,030,832 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
168,442,250,237 |
348,125,828,485 |
466,116,983,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,173,875,634 |
37,327,377,261 |
16,097,969,512 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,539,385,217 |
6,282,004,438 |
4,811,020,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,521,436,580 |
5,845,444,988 |
2,644,140,988 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-11,161,732,232 |
-12,268,180,030 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
77,998,473,679 |
126,655,124,610 |
178,964,521,183 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
39,050,991,156 |
63,722,057,878 |
84,302,481,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
53,027,275,819 |
177,632,286,588 |
201,868,749,640 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,362,917,486 |
3,134,320,563 |
3,120,895,511 |
|
13. Chi phí khác |
|
508,583,190 |
250,349,773 |
1,238,234,369 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,854,334,296 |
2,883,970,790 |
1,882,661,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
54,881,610,115 |
180,516,257,378 |
203,751,410,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,237,401,022 |
32,377,383,218 |
40,500,734,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
43,644,209,093 |
148,138,874,160 |
163,250,676,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
43,846,210,025 |
147,350,096,179 |
160,929,023,053 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-202,000,932 |
788,777,981 |
2,321,653,002 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
5,870 |
5,615 |
4,462 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
5,870 |
5,615 |
4,462 |
|