TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,860,523,994 |
274,810,839,257 |
|
267,696,532,397 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,835,773,680 |
11,912,350,795 |
|
42,628,413,842 |
|
1. Tiền |
12,233,828,378 |
11,310,416,991 |
|
40,766,712,480 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,601,945,302 |
601,933,804 |
|
1,861,701,362 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
198,366,000,000 |
149,066,000,000 |
|
105,086,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
198,366,000,000 |
149,066,000,000 |
|
105,086,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,800,967,018 |
67,724,060,322 |
|
80,459,701,007 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,574,600,304 |
17,026,036,523 |
|
26,863,834,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,929,041,574 |
10,262,119,624 |
|
8,976,525,477 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,297,325,140 |
37,435,904,175 |
|
40,809,410,780 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-190,069,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,306,817,889 |
32,251,738,670 |
|
26,237,482,772 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,338,388,361 |
33,232,564,195 |
|
26,360,663,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,031,570,472 |
-980,825,525 |
|
-123,180,306 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,550,965,407 |
13,856,689,470 |
|
13,284,934,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,630,953,484 |
1,997,444,173 |
|
1,795,126,941 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,911,976,001 |
10,933,169,568 |
|
10,670,501,378 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,008,035,922 |
926,075,729 |
|
819,306,457 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
243,160,955,143 |
222,254,817,822 |
|
221,654,514,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,064,835,487 |
9,471,376,487 |
|
8,462,653,037 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,064,835,487 |
9,471,376,487 |
|
8,462,653,037 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,380,260,389 |
114,299,738,860 |
|
113,837,582,347 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,594,615,283 |
105,658,049,636 |
|
95,309,367,053 |
|
- Nguyên giá |
238,903,105,740 |
237,600,115,740 |
|
240,631,067,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,308,490,457 |
-131,942,066,104 |
|
-145,321,700,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,785,645,106 |
8,641,689,224 |
|
18,528,215,294 |
|
- Nguyên giá |
11,558,641,944 |
11,558,641,944 |
|
21,682,177,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,772,996,838 |
-2,916,952,720 |
|
-3,153,962,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,716,416,890 |
4,948,416,890 |
|
4,345,216,890 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,716,416,890 |
4,948,416,890 |
|
4,345,216,890 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
69,557,978,466 |
60,224,816,508 |
|
63,185,498,586 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,912,218,466 |
43,127,096,508 |
|
50,137,828,046 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,405,140,700 |
6,405,140,700 |
|
6,405,140,700 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-559,380,700 |
-1,107,420,700 |
|
-157,470,160 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
6,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,441,463,911 |
33,310,469,077 |
|
31,823,563,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,022,716,775 |
5,656,846,769 |
|
7,700,191,027 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
29,418,747,136 |
27,653,622,308 |
|
24,123,372,652 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
567,021,479,137 |
497,065,657,079 |
|
489,351,046,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,254,689,540 |
66,698,787,789 |
|
96,947,539,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,221,966,065 |
65,617,664,314 |
|
87,455,824,286 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,054,719,142 |
13,417,813,580 |
|
21,276,235,887 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,321,303,767 |
2,122,590,903 |
|
2,245,341,634 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,464,421,089 |
859,390,210 |
|
1,850,439,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,415,122,667 |
7,661,205,707 |
|
7,953,736,927 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,613,600,832 |
2,166,277,433 |
|
2,657,363,496 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,938,152,157 |
2,941,099,642 |
|
4,198,711,296 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,686,628,572 |
35,720,957,071 |
|
46,564,250,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
61,005,522 |
61,317,451 |
|
51,732,265 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
667,012,317 |
667,012,317 |
|
658,012,317 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,032,723,475 |
1,081,123,475 |
|
9,491,715,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,032,723,475 |
1,081,123,475 |
|
9,491,715,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
473,766,789,597 |
430,366,869,290 |
|
392,403,507,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
473,766,789,597 |
430,366,869,290 |
|
392,403,507,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,815,026,692 |
-61,548,000,737 |
|
-98,120,665,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-62,149,613,226 |
-101,882,587,271 |
|
-21,127,027,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,334,586,534 |
40,334,586,534 |
|
-76,993,638,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,581,816,289 |
41,914,870,027 |
|
40,524,172,978 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
567,021,479,137 |
497,065,657,079 |
|
489,351,046,936 |
|