TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
466,266,569,519 |
444,851,127,073 |
433,031,795,375 |
381,271,283,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
220,213,195,007 |
104,659,696,568 |
82,865,343,457 |
66,816,562,323 |
|
1. Tiền |
130,264,455,841 |
41,604,696,568 |
35,019,792,698 |
23,970,987,272 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,948,739,166 |
63,055,000,000 |
47,845,550,759 |
42,845,575,051 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
197,125,625,000 |
217,026,000,000 |
193,776,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
5,259,625,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
191,866,000,000 |
217,026,000,000 |
193,776,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,871,208,508 |
44,206,212,512 |
60,576,919,399 |
52,051,581,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,899,761,992 |
17,001,237,882 |
18,799,836,408 |
12,902,593,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,003,933,859 |
4,515,044,309 |
10,022,567,028 |
11,788,120,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,967,512,657 |
18,689,930,321 |
27,754,515,963 |
27,360,867,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,321,020,697 |
87,169,871,254 |
62,769,627,432 |
58,303,986,271 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,635,356,978 |
87,874,229,892 |
63,233,392,553 |
58,818,216,965 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-314,336,281 |
-704,358,638 |
-463,765,121 |
-514,230,694 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,861,145,307 |
11,689,721,739 |
9,793,905,087 |
10,323,153,028 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,080,950,245 |
5,743,345,595 |
3,780,489,953 |
3,327,508,929 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,780,195,062 |
5,887,309,341 |
5,983,934,586 |
6,317,754,632 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
59,066,803 |
29,480,548 |
677,889,467 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
407,442,462,338 |
297,322,734,057 |
286,635,251,865 |
272,019,688,911 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,977,360,007 |
11,056,827,360 |
11,675,447,350 |
11,180,447,350 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,977,360,007 |
11,056,827,360 |
11,675,447,350 |
11,180,447,350 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,575,537,325 |
146,629,489,781 |
141,566,910,452 |
134,877,782,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,257,973,949 |
137,509,181,094 |
132,643,856,454 |
125,877,200,052 |
|
- Nguyên giá |
236,503,443,216 |
236,217,423,038 |
235,705,283,571 |
231,963,455,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,245,469,267 |
-98,708,241,944 |
-103,061,427,117 |
-106,086,254,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,317,563,376 |
9,120,308,687 |
8,923,053,998 |
9,000,582,831 |
|
- Nguyên giá |
10,950,641,944 |
10,950,641,944 |
10,950,641,944 |
11,218,641,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,633,078,568 |
-1,830,333,257 |
-2,027,587,946 |
-2,218,059,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,292,028,588 |
4,742,316,044 |
703,083,563 |
384,009,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,292,028,588 |
4,742,316,044 |
703,083,563 |
384,009,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
185,701,876,249 |
86,627,546,976 |
86,372,789,563 |
81,743,633,313 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
71,135,876,249 |
72,827,546,976 |
67,313,164,563 |
62,684,008,313 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,259,625,000 |
5,259,625,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
114,566,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,895,660,169 |
48,266,553,896 |
46,317,020,937 |
43,833,815,865 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,886,164,065 |
10,022,182,620 |
9,837,774,489 |
9,119,694,245 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,009,496,104 |
38,244,371,276 |
36,479,246,448 |
34,714,121,620 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
873,709,031,857 |
742,173,861,130 |
719,667,047,240 |
653,290,972,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
229,638,515,438 |
87,820,627,462 |
79,912,845,876 |
90,382,004,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
229,638,515,438 |
87,820,627,462 |
79,912,845,876 |
90,019,174,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,317,247,772 |
43,373,099,769 |
16,729,450,167 |
26,841,616,447 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,771,863,246 |
6,625,007,196 |
4,627,895,213 |
2,783,683,407 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,423,791,543 |
11,191,612,218 |
11,180,829,290 |
8,729,475,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,053,333,650 |
9,790,138,288 |
4,269,106,417 |
8,823,771,570 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,725,968,404 |
3,434,793,204 |
1,897,940,400 |
1,804,686,186 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
94,612,035,568 |
3,180,628,588 |
3,258,489,815 |
3,940,695,863 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,451,026,480 |
7,479,809,282 |
37,203,595,657 |
36,313,728,554 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
73,526,600 |
73,526,600 |
114,505,140 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
283,248,775 |
2,672,012,317 |
672,012,317 |
667,012,317 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
362,830,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
362,830,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
644,070,516,419 |
654,353,233,668 |
639,754,201,364 |
562,908,967,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
644,070,516,419 |
654,353,233,668 |
639,754,201,364 |
562,908,967,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,816,828,128 |
147,920,256,945 |
134,503,997,734 |
61,279,502,236 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
100,132,050,700 |
13,829,192,359 |
412,933,148 |
-27,811,562,350 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,684,777,428 |
134,091,064,586 |
134,091,064,586 |
89,091,064,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,253,688,291 |
56,432,976,723 |
55,250,203,630 |
51,629,465,476 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
873,709,031,857 |
742,173,861,130 |
719,667,047,240 |
653,290,972,374 |
|