MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,134,696,602 267,269,776,378 299,403,603,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,264,497,026 177,776,713,412 215,615,211,196
1. Tiền 59,264,497,026 32,922,424,790 30,415,211,196
2. Các khoản tương đương tiền 54,000,000,000 144,854,288,622 185,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,235,272,379 28,477,411,702 32,620,219,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,303,795,497 6,724,427,622 7,185,600,517
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,256,490,303 3,205,416,438 6,914,600,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,674,915,529 18,547,567,642 18,520,018,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 71,050
IV. Hàng tồn kho 38,094,206,281 40,270,817,138 40,539,440,057
1. Hàng tồn kho 38,094,206,281 40,270,817,138 40,539,440,057
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,540,720,916 20,744,834,126 10,628,732,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,394,335,661 15,140,286,653 5,088,519,572
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,146,385,255 5,568,827,420 5,540,212,696
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,720,053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 350,268,809,732 359,196,309,334 355,576,687,374
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,083,509,515 158,734,579,503 157,809,579,503
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 155,083,509,515 158,734,579,503 157,809,579,503
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 131,302,672,606 134,368,961,053 135,117,950,931
1. Tài sản cố định hữu hình 122,805,794,621 125,925,021,910 126,726,950,629
- Nguyên giá 148,244,310,341 156,145,277,658 162,333,235,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,438,515,720 -30,220,255,748 -35,606,285,019
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,496,877,985 8,443,939,143 8,391,000,302
- Nguyên giá 8,806,816,588 8,806,816,588 8,806,816,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,938,603 -362,877,445 -415,816,286
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 643,744,600 30,000,000 193,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 643,744,600 30,000,000 193,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,219,287,655 57,206,875,250 53,724,404,959
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,219,287,655 55,906,875,250 52,424,404,959
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,300,000,000 1,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,019,595,356 8,855,893,528 8,731,751,981
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,982,195,356 8,855,893,528 8,731,751,981
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 37,400,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 581,403,506,334 626,466,085,712 654,980,290,412
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 149,843,701,683 157,154,171,180 146,892,136,970
I. Nợ ngắn hạn 112,290,301,683 136,124,271,180 123,003,736,970
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,223,210,518 43,343,575,438 42,663,699,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,476,473,274 12,072,215,038 9,040,104,077
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,321,876,201 8,677,154,446 17,092,566,975
4. Phải trả người lao động 14,570,464,364 27,629,244,501 10,324,307,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,221,359,524 1,829,932,191 4,707,200,554
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,105,170,292
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,437,961,381 2,826,684,093 2,829,014,991
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,097,744,665 39,744,526,528 35,889,025,854
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 835,102,519 457,440,737
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 938,945 938,945 376,671
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,553,400,000 21,029,900,000 23,888,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 375,000,000 375,000,000 277,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,178,400,000 20,654,900,000 23,611,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,559,804,651 469,311,914,532 508,088,153,442
I. Vốn chủ sở hữu 431,559,804,651 469,311,914,532 508,088,153,442
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,991,258,274 105,244,809,226 142,967,982,124
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,306,889,000 78,560,439,952 40,680,871,399
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,684,369,274 26,684,369,274 102,287,110,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,568,546,377 4,067,105,306 5,120,171,318
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 581,403,506,334 626,466,085,712 654,980,290,412
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.