TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
231,134,696,602 |
267,269,776,378 |
299,403,603,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
113,264,497,026 |
177,776,713,412 |
215,615,211,196 |
|
1. Tiền |
|
59,264,497,026 |
32,922,424,790 |
30,415,211,196 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
54,000,000,000 |
144,854,288,622 |
185,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
70,235,272,379 |
28,477,411,702 |
32,620,219,517 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
8,303,795,497 |
6,724,427,622 |
7,185,600,517 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
25,256,490,303 |
3,205,416,438 |
6,914,600,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
16,674,915,529 |
18,547,567,642 |
18,520,018,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
71,050 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
38,094,206,281 |
40,270,817,138 |
40,539,440,057 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
38,094,206,281 |
40,270,817,138 |
40,539,440,057 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,540,720,916 |
20,744,834,126 |
10,628,732,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,394,335,661 |
15,140,286,653 |
5,088,519,572 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,146,385,255 |
5,568,827,420 |
5,540,212,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
35,720,053 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
350,268,809,732 |
359,196,309,334 |
355,576,687,374 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
155,083,509,515 |
158,734,579,503 |
157,809,579,503 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
155,083,509,515 |
158,734,579,503 |
157,809,579,503 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
131,302,672,606 |
134,368,961,053 |
135,117,950,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
122,805,794,621 |
125,925,021,910 |
126,726,950,629 |
|
- Nguyên giá |
|
148,244,310,341 |
156,145,277,658 |
162,333,235,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-25,438,515,720 |
-30,220,255,748 |
-35,606,285,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,496,877,985 |
8,443,939,143 |
8,391,000,302 |
|
- Nguyên giá |
|
8,806,816,588 |
8,806,816,588 |
8,806,816,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-309,938,603 |
-362,877,445 |
-415,816,286 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
643,744,600 |
30,000,000 |
193,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
643,744,600 |
30,000,000 |
193,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
55,219,287,655 |
57,206,875,250 |
53,724,404,959 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
55,219,287,655 |
55,906,875,250 |
52,424,404,959 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
8,019,595,356 |
8,855,893,528 |
8,731,751,981 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,982,195,356 |
8,855,893,528 |
8,731,751,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
37,400,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
581,403,506,334 |
626,466,085,712 |
654,980,290,412 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
149,843,701,683 |
157,154,171,180 |
146,892,136,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
112,290,301,683 |
136,124,271,180 |
123,003,736,970 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
40,223,210,518 |
43,343,575,438 |
42,663,699,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,476,473,274 |
12,072,215,038 |
9,040,104,077 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,321,876,201 |
8,677,154,446 |
17,092,566,975 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,570,464,364 |
27,629,244,501 |
10,324,307,851 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,221,359,524 |
1,829,932,191 |
4,707,200,554 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
7,105,170,292 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,437,961,381 |
2,826,684,093 |
2,829,014,991 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
24,097,744,665 |
39,744,526,528 |
35,889,025,854 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
835,102,519 |
|
457,440,737 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
938,945 |
938,945 |
376,671 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
37,553,400,000 |
21,029,900,000 |
23,888,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
375,000,000 |
375,000,000 |
277,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
37,178,400,000 |
20,654,900,000 |
23,611,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
431,559,804,651 |
469,311,914,532 |
508,088,153,442 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
431,559,804,651 |
469,311,914,532 |
508,088,153,442 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
67,991,258,274 |
105,244,809,226 |
142,967,982,124 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
41,306,889,000 |
78,560,439,952 |
40,680,871,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
26,684,369,274 |
26,684,369,274 |
102,287,110,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,568,546,377 |
4,067,105,306 |
5,120,171,318 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
581,403,506,334 |
626,466,085,712 |
654,980,290,412 |
|