TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
189,314,816,770 |
267,245,776,378 |
198,001,260,028 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
41,414,286,153 |
177,776,713,412 |
111,664,568,310 |
|
1. Tiền |
|
41,414,286,153 |
32,922,424,790 |
52,938,948,770 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
144,854,288,622 |
58,725,619,540 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
124,666,682,266 |
29,133,323,141 |
34,784,982,430 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,628,021,648 |
6,724,427,622 |
9,880,976,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
29,137,873,011 |
3,181,416,438 |
4,129,364,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
90,900,787,607 |
19,227,479,081 |
19,774,640,805 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
20,929,083,181 |
40,270,817,138 |
42,543,303,128 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
20,929,083,181 |
40,270,817,138 |
42,543,303,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,304,765,170 |
20,064,922,687 |
9,008,406,160 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,167,946,501 |
15,140,286,653 |
4,655,027,623 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
77,472,622 |
4,888,915,981 |
4,353,378,537 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
59,346,047 |
35,720,053 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
178,689,907,363 |
359,220,309,334 |
468,064,510,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
75,376,139,740 |
158,758,579,503 |
159,207,153,483 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
75,376,139,740 |
158,758,579,503 |
159,207,153,483 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
97,194,642,180 |
134,368,961,053 |
141,677,300,232 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
88,785,197,675 |
125,925,021,910 |
133,102,338,701 |
|
- Nguyên giá |
|
103,437,151,557 |
156,145,277,658 |
186,295,595,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,651,953,882 |
-30,220,255,748 |
-53,193,257,083 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,409,444,505 |
8,443,939,143 |
8,574,961,531 |
|
- Nguyên giá |
|
8,606,816,588 |
8,806,816,588 |
9,182,566,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-197,372,083 |
-362,877,445 |
-607,605,057 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
751,601,271 |
30,000,000 |
3,010,557,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
751,601,271 |
30,000,000 |
3,010,557,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
57,206,875,250 |
150,581,445,220 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
55,906,875,250 |
144,281,445,220 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,367,524,172 |
8,855,893,528 |
13,588,054,299 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,365,024,172 |
8,855,893,528 |
13,588,054,299 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
2,500,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
368,004,724,133 |
626,466,085,712 |
666,065,770,818 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
166,262,176,138 |
157,149,971,179 |
111,127,698,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
131,432,976,138 |
136,120,071,179 |
111,127,698,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,571,129,302 |
43,343,575,437 |
47,795,298,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,733,676,735 |
12,072,215,038 |
6,331,070,477 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,597,367,178 |
8,672,954,446 |
14,652,448,805 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,477,394,655 |
27,629,244,501 |
29,984,512,271 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,772,895,893 |
1,829,932,191 |
934,813,964 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,754,659,287 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
43,668,727,390 |
2,826,684,093 |
2,345,226,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
32,988,186,753 |
39,744,526,528 |
7,895,740,678 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
868,938,945 |
938,945 |
1,188,587,583 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
34,829,200,000 |
21,029,900,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
375,000,000 |
375,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
34,454,200,000 |
20,654,900,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
201,742,547,995 |
469,316,114,533 |
554,938,072,628 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
201,742,547,995 |
469,316,114,533 |
554,938,072,628 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
160,480,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
160,480,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
41,438,712,534 |
105,249,026,027 |
189,097,448,120 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
41,339,768,255 |
105,048,540,537 |
160,312,831,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
98,944,279 |
200,485,490 |
28,784,617,056 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-176,164,539 |
4,067,088,506 |
5,840,624,508 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
368,004,724,133 |
626,466,085,712 |
666,065,770,818 |
|