1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
496,238,049,754 |
596,630,705,055 |
558,301,033,186 |
658,992,174,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,743,827,907 |
18,544,118,389 |
23,520,030,923 |
27,568,661,238 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
483,494,221,847 |
578,086,586,666 |
534,781,002,263 |
631,423,513,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
370,950,655,133 |
464,155,772,141 |
428,455,902,535 |
506,696,153,131 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,543,566,714 |
113,930,814,525 |
106,325,099,728 |
124,727,360,414 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,477,261,193 |
5,683,142,191 |
1,167,913,476 |
1,151,089,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,214,912,519 |
10,661,592,890 |
6,473,939,827 |
6,913,061,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,300,765,644 |
5,234,875,009 |
6,275,819,878 |
5,576,694,720 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-77,019,968,919 |
3,234,169,407 |
-76,666,006,167 |
1,918,700,580 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,519,700,808 |
73,131,507,611 |
15,471,942,545 |
84,180,805,540 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
25,676,612,369 |
|
22,669,166,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,266,245,661 |
13,378,413,253 |
8,881,124,665 |
14,034,117,136 |
|
12. Thu nhập khác |
3,355,446,981 |
11,346,660,150 |
1,680,509,660 |
3,777,517,915 |
|
13. Chi phí khác |
1,090,336,041 |
160,086,208 |
|
500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,265,110,940 |
11,186,573,942 |
1,680,509,660 |
3,777,517,415 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,531,356,601 |
24,564,987,195 |
10,561,634,325 |
17,811,634,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,113,949,374 |
6,875,957,745 |
4,131,488,495 |
4,751,258,852 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,417,407,227 |
17,689,029,450 |
6,430,145,830 |
13,060,375,699 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,440,173,849 |
17,625,458,353 |
6,454,699,832 |
13,048,999,783 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,766,622 |
63,571,097 |
-24,554,002 |
11,375,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|