1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
460,215,310,365 |
406,114,510,947 |
496,238,049,754 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,532,612,052 |
10,434,966,715 |
12,743,827,907 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
452,682,698,313 |
395,679,544,232 |
483,494,221,847 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
368,570,763,717 |
297,381,895,530 |
370,950,655,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
84,111,934,596 |
98,297,648,702 |
112,543,566,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
443,368,581 |
1,086,734,477 |
1,477,261,193 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,664,916,933 |
5,194,887,533 |
5,214,912,519 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,508,338,368 |
5,161,623,533 |
4,300,765,644 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
6,219,973,311 |
-77,019,968,919 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
58,136,651,505 |
70,969,717,559 |
20,519,700,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,764,773,101 |
19,435,696,782 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,988,961,638 |
10,004,054,616 |
11,266,245,661 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,546,774,082 |
4,821,939,155 |
3,355,446,981 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
-111,490,766 |
1,090,336,041 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,546,774,082 |
4,933,429,921 |
2,265,110,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,535,735,720 |
14,937,484,537 |
13,531,356,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,225,003,444 |
2,277,790,206 |
6,113,949,374 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,310,732,276 |
12,659,694,331 |
7,417,407,227 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,297,217,167 |
12,668,568,341 |
7,440,173,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
13,515,109 |
-8,874,010 |
-22,766,622 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|