MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 328,955,037,169 314,963,824,273 460,215,310,365
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,579,261,065 13,142,447,257 7,532,612,052
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 320,375,776,104 301,821,377,016 452,682,698,313
4. Giá vốn hàng bán 260,944,872,419 235,637,495,315 368,570,763,717
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,430,903,685 66,183,881,701 84,111,934,596
6. Doanh thu hoạt động tài chính 109,245,084 500,971,441 443,368,581
7. Chi phí tài chính 3,061,593,896 2,325,239,669 4,664,916,933
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,056,528,759 2,679,534,371 4,508,338,368
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,873,162,884
9. Chi phí bán hàng 47,174,842,829 48,468,314,993 58,136,651,505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,586,004,682 13,251,213,265 17,764,773,101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 590,870,246 2,640,085,215 3,988,961,638
12. Thu nhập khác 1,379,801,928 286,597,446 4,546,774,082
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,379,801,928 286,597,446 4,546,774,082
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,970,672,174 2,926,682,661 8,535,735,720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,546,703,928 2,851,270,050 2,225,003,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -576,031,754 75,412,611 6,310,732,276
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,221,457,272 1,525,639,286 6,297,217,167
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,797,489,026 -1,450,226,675 13,515,109
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.