1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
487,644,068,305 |
446,031,204,932 |
|
361,963,462,695 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,093,353,360 |
12,623,629,509 |
|
426,347,392 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
473,550,714,945 |
433,407,575,423 |
|
361,537,115,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
432,085,549,079 |
379,296,573,387 |
|
305,918,715,232 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,465,165,866 |
54,111,002,036 |
|
55,618,400,071 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,027,747,531 |
5,759,704,590 |
|
190,696,020 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,926,787,340 |
5,513,150,759 |
|
3,323,319,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,926,787,340 |
5,513,150,759 |
|
3,017,638,221 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,991,772,448 |
39,691,543,447 |
|
36,739,755,352 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,996,997,010 |
11,045,217,268 |
|
18,509,876,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,351,234,967 |
3,299,854,349 |
|
-2,763,854,948 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,773,838,000 |
|
6,754,545 |
|
13. Chi phí khác |
746,874,053 |
27,566,290 |
|
263,285,357 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-746,874,053 |
1,746,271,710 |
|
-256,530,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,604,360,914 |
3,422,749,539 |
|
-3,020,385,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,247,693,527 |
965,967,553 |
|
1,645,690,393 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
356,667,387 |
2,456,781,986 |
|
-4,666,076,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
985,487,109 |
1,537,041,661 |
|
-1,703,463,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-2,962,612,277 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|