TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
999,121,409,107 |
982,914,384,232 |
1,072,408,420,912 |
1,113,468,218,156 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
141,193,963,763 |
153,933,117,304 |
122,734,504,235 |
131,996,288,758 |
|
1. Tiền |
106,614,420,400 |
72,101,315,860 |
85,613,456,683 |
103,574,087,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,579,543,363 |
81,831,801,444 |
37,121,047,552 |
28,422,201,340 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,578,357,615 |
50,578,357,615 |
90,578,357,615 |
90,614,277,028 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,578,357,615 |
50,578,357,615 |
90,578,357,615 |
90,614,277,028 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
576,241,023,610 |
567,625,601,482 |
718,026,724,310 |
743,898,324,361 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
527,601,062,116 |
509,174,926,309 |
634,753,242,316 |
632,197,528,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,276,993,822 |
21,066,390,752 |
32,500,630,012 |
62,630,870,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,075,000,000 |
3,550,000,000 |
3,550,000,000 |
8,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,709,474,310 |
39,255,791,059 |
52,644,358,620 |
46,687,345,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,430,397,276 |
-5,430,397,276 |
-5,430,397,276 |
-5,926,311,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
8,890,638 |
8,890,638 |
8,890,638 |
8,890,638 |
|
IV. Hàng tồn kho |
92,400,191,866 |
116,559,808,213 |
86,263,205,948 |
73,607,552,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,400,191,866 |
116,559,808,213 |
86,263,205,948 |
73,607,552,934 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,707,872,253 |
94,217,499,618 |
54,805,628,804 |
73,351,775,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,662,219,588 |
14,753,635,822 |
9,015,769,352 |
19,934,106,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,597,039,399 |
78,965,535,196 |
45,326,567,079 |
52,915,939,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
448,613,266 |
498,328,600 |
463,292,373 |
501,729,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,052,945,849,150 |
1,028,008,456,208 |
1,005,731,854,903 |
979,026,895,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
89,090,824,227 |
76,378,121,232 |
74,461,217,268 |
75,846,305,203 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
28,987,320,000 |
28,037,320,000 |
28,037,320,000 |
22,337,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,103,504,227 |
48,340,801,232 |
46,423,897,268 |
53,508,985,203 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,493,297,327 |
141,835,896,628 |
128,753,653,906 |
125,345,429,678 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,364,549,334 |
60,712,537,188 |
46,384,292,762 |
42,767,572,978 |
|
- Nguyên giá |
265,768,150,368 |
265,768,150,368 |
212,347,723,809 |
212,463,845,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,403,601,034 |
-205,055,613,180 |
-165,963,431,047 |
-169,696,272,831 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,128,747,993 |
81,123,359,440 |
82,369,361,144 |
82,577,856,700 |
|
- Nguyên giá |
90,723,642,926 |
90,912,692,926 |
93,431,426,926 |
94,954,426,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,594,894,933 |
-9,789,333,486 |
-11,062,065,782 |
-12,376,570,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,268,300,000 |
5,268,300,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,268,300,000 |
5,268,300,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,301,758,292 |
106,189,468,663 |
106,030,390,052 |
103,871,930,816 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,961,758,292 |
89,849,468,663 |
89,690,390,052 |
87,531,930,816 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
729,059,969,304 |
703,604,969,685 |
691,218,293,677 |
668,694,929,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
698,179,788,805 |
674,874,996,904 |
662,134,838,009 |
640,348,400,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
629,377,950 |
634,767,560 |
3,143,847,775 |
3,084,720,252 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
30,250,802,549 |
28,095,205,221 |
25,939,607,893 |
25,261,809,224 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,052,067,258,257 |
2,010,922,840,440 |
2,078,140,275,815 |
2,092,495,113,412 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,596,445,163,091 |
1,552,556,653,770 |
1,583,772,601,645 |
1,604,165,040,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,339,517,324,763 |
1,329,381,443,432 |
1,338,028,514,504 |
1,379,362,813,777 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
729,451,759,441 |
635,385,281,937 |
707,986,939,308 |
770,374,244,685 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,751,525,170 |
3,859,070,292 |
4,050,574,874 |
1,896,158,297 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,080,364,941 |
3,969,828,244 |
26,639,864,366 |
6,185,155,633 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,414,862,733 |
10,937,041,098 |
5,502,587,638 |
9,261,890,281 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,840,907,794 |
3,919,670,110 |
3,890,989,168 |
1,905,976,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,214,344,664 |
27,711,901,845 |
27,553,897,933 |
55,580,135,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
560,201,426,218 |
643,036,516,104 |
561,841,527,415 |
533,597,118,364 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
256,927,838,328 |
223,175,210,338 |
245,744,087,141 |
224,802,227,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
12,518,453,024 |
12,195,867,356 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,692,184,512 |
58,970,754,522 |
61,730,034,117 |
43,277,859,732 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
192,713,928,000 |
162,682,730,000 |
171,495,600,000 |
169,328,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,521,725,816 |
1,521,725,816 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,622,095,166 |
458,366,186,670 |
494,367,674,170 |
488,330,072,547 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,622,095,166 |
458,366,186,670 |
494,367,674,170 |
488,330,072,547 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,228,116 |
306,228,116 |
306,228,116 |
306,228,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,140,864,819 |
67,884,508,941 |
89,556,788,980 |
84,848,608,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,245,693,824 |
-39,030,626,748 |
88,003,432,003 |
82,826,892,838 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,386,558,643 |
106,915,135,689 |
1,553,356,977 |
2,021,715,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,345,932,131 |
15,346,379,513 |
29,675,586,974 |
28,346,165,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,052,067,258,257 |
2,010,922,840,440 |
2,078,140,275,815 |
2,092,495,113,412 |
|