MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 999,121,409,107 982,914,384,232 1,072,408,420,912 1,113,468,218,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,193,963,763 153,933,117,304 122,734,504,235 131,996,288,758
1. Tiền 106,614,420,400 72,101,315,860 85,613,456,683 103,574,087,418
2. Các khoản tương đương tiền 34,579,543,363 81,831,801,444 37,121,047,552 28,422,201,340
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,578,357,615 50,578,357,615 90,578,357,615 90,614,277,028
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,578,357,615 50,578,357,615 90,578,357,615 90,614,277,028
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 576,241,023,610 567,625,601,482 718,026,724,310 743,898,324,361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 527,601,062,116 509,174,926,309 634,753,242,316 632,197,528,314
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,276,993,822 21,066,390,752 32,500,630,012 62,630,870,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,075,000,000 3,550,000,000 3,550,000,000 8,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,709,474,310 39,255,791,059 52,644,358,620 46,687,345,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,430,397,276 -5,430,397,276 -5,430,397,276 -5,926,311,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,890,638 8,890,638 8,890,638 8,890,638
IV. Hàng tồn kho 92,400,191,866 116,559,808,213 86,263,205,948 73,607,552,934
1. Hàng tồn kho 92,400,191,866 116,559,808,213 86,263,205,948 73,607,552,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,707,872,253 94,217,499,618 54,805,628,804 73,351,775,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,662,219,588 14,753,635,822 9,015,769,352 19,934,106,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,597,039,399 78,965,535,196 45,326,567,079 52,915,939,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 448,613,266 498,328,600 463,292,373 501,729,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,052,945,849,150 1,028,008,456,208 1,005,731,854,903 979,026,895,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 89,090,824,227 76,378,121,232 74,461,217,268 75,846,305,203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 28,987,320,000 28,037,320,000 28,037,320,000 22,337,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 60,103,504,227 48,340,801,232 46,423,897,268 53,508,985,203
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,493,297,327 141,835,896,628 128,753,653,906 125,345,429,678
1. Tài sản cố định hữu hình 65,364,549,334 60,712,537,188 46,384,292,762 42,767,572,978
- Nguyên giá 265,768,150,368 265,768,150,368 212,347,723,809 212,463,845,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,403,601,034 -205,055,613,180 -165,963,431,047 -169,696,272,831
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 82,128,747,993 81,123,359,440 82,369,361,144 82,577,856,700
- Nguyên giá 90,723,642,926 90,912,692,926 93,431,426,926 94,954,426,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,594,894,933 -9,789,333,486 -11,062,065,782 -12,376,570,226
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,268,300,000 5,268,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,268,300,000 5,268,300,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,301,758,292 106,189,468,663 106,030,390,052 103,871,930,816
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,961,758,292 89,849,468,663 89,690,390,052 87,531,930,816
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,340,000,000 16,340,000,000 16,340,000,000 16,340,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 729,059,969,304 703,604,969,685 691,218,293,677 668,694,929,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 698,179,788,805 674,874,996,904 662,134,838,009 640,348,400,083
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 629,377,950 634,767,560 3,143,847,775 3,084,720,252
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 30,250,802,549 28,095,205,221 25,939,607,893 25,261,809,224
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,052,067,258,257 2,010,922,840,440 2,078,140,275,815 2,092,495,113,412
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,596,445,163,091 1,552,556,653,770 1,583,772,601,645 1,604,165,040,865
I. Nợ ngắn hạn 1,339,517,324,763 1,329,381,443,432 1,338,028,514,504 1,379,362,813,777
1. Phải trả người bán ngắn hạn 729,451,759,441 635,385,281,937 707,986,939,308 770,374,244,685
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,751,525,170 3,859,070,292 4,050,574,874 1,896,158,297
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,080,364,941 3,969,828,244 26,639,864,366 6,185,155,633
4. Phải trả người lao động 11,414,862,733 10,937,041,098 5,502,587,638 9,261,890,281
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,840,907,794 3,919,670,110 3,890,989,168 1,905,976,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,214,344,664 27,711,901,845 27,553,897,933 55,580,135,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 560,201,426,218 643,036,516,104 561,841,527,415 533,597,118,364
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 256,927,838,328 223,175,210,338 245,744,087,141 224,802,227,088
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,518,453,024 12,195,867,356
7. Phải trả dài hạn khác 62,692,184,512 58,970,754,522 61,730,034,117 43,277,859,732
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 192,713,928,000 162,682,730,000 171,495,600,000 169,328,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,521,725,816 1,521,725,816
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 455,622,095,166 458,366,186,670 494,367,674,170 488,330,072,547
I. Vốn chủ sở hữu 455,622,095,166 458,366,186,670 494,367,674,170 488,330,072,547
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,228,116 306,228,116 306,228,116 306,228,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,140,864,819 67,884,508,941 89,556,788,980 84,848,608,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,245,693,824 -39,030,626,748 88,003,432,003 82,826,892,838
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,386,558,643 106,915,135,689 1,553,356,977 2,021,715,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,345,932,131 15,346,379,513 29,675,586,974 28,346,165,988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,052,067,258,257 2,010,922,840,440 2,078,140,275,815 2,092,495,113,412
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.