TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
805,028,064,595 |
980,191,150,868 |
1,090,995,127,782 |
999,121,409,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,161,401,977 |
87,243,642,648 |
180,880,373,515 |
141,193,963,763 |
|
1. Tiền |
90,161,401,977 |
87,243,642,648 |
130,880,373,515 |
106,614,420,400 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,000,000,000 |
34,579,543,363 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,578,357,615 |
230,578,357,615 |
100,578,357,615 |
100,578,357,615 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,578,357,615 |
230,578,357,615 |
100,578,357,615 |
100,578,357,615 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
478,120,728,474 |
541,865,830,550 |
648,973,454,085 |
576,241,023,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
396,734,534,900 |
453,349,935,351 |
596,195,252,990 |
527,601,062,116 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,388,558,055 |
30,000,051,937 |
26,982,461,464 |
20,276,993,822 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,550,000,000 |
14,675,000,000 |
3,550,000,000 |
3,075,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,569,714,331 |
48,219,244,874 |
27,667,246,269 |
30,709,474,310 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,134,617,950 |
-4,390,940,750 |
-5,430,397,276 |
-5,430,397,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
12,539,138 |
12,539,138 |
8,890,638 |
8,890,638 |
|
IV. Hàng tồn kho |
68,609,812,071 |
62,199,475,626 |
76,825,371,258 |
92,400,191,866 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,609,812,071 |
62,199,475,626 |
76,825,371,258 |
92,400,191,866 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,557,764,458 |
58,303,844,429 |
83,737,571,309 |
88,707,872,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,094,150,634 |
16,693,754,240 |
27,870,071,922 |
20,662,219,588 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,073,582,402 |
40,341,963,059 |
54,808,801,420 |
67,597,039,399 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
390,031,422 |
1,268,127,130 |
1,058,697,967 |
448,613,266 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,063,810,751,050 |
1,041,746,457,535 |
1,069,620,311,180 |
1,052,945,849,150 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,782,940,012 |
61,182,854,212 |
89,231,324,307 |
89,090,824,227 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
28,987,320,000 |
28,987,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
44,445,620,012 |
42,845,534,212 |
60,244,004,307 |
60,103,504,227 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,945,425,680 |
152,170,441,656 |
153,469,392,934 |
147,493,297,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,189,388,744 |
79,020,602,764 |
70,167,213,886 |
65,364,549,334 |
|
- Nguyên giá |
264,460,535,208 |
265,421,557,117 |
265,679,150,368 |
265,768,150,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,271,146,464 |
-186,400,954,353 |
-195,511,936,482 |
-200,403,601,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,756,036,936 |
73,149,838,892 |
83,302,179,048 |
82,128,747,993 |
|
- Nguyên giá |
79,396,205,048 |
79,396,205,048 |
90,723,642,926 |
90,723,642,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,640,168,112 |
-6,246,366,156 |
-7,421,463,878 |
-8,594,894,933 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,037,634,225 |
10,749,940,837 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,037,634,225 |
10,749,940,837 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,539,244,788 |
79,828,811,483 |
81,448,873,278 |
87,301,758,292 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,199,244,788 |
63,488,811,483 |
65,108,873,278 |
70,961,758,292 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
761,505,506,345 |
737,814,409,347 |
745,470,720,661 |
729,059,969,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
724,206,823,906 |
702,665,934,625 |
712,440,332,445 |
698,179,788,805 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
581,087,906 |
586,477,517 |
623,988,339 |
629,377,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
36,717,594,533 |
34,561,997,205 |
32,406,399,877 |
30,250,802,549 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,868,838,815,645 |
2,021,937,608,403 |
2,160,615,438,962 |
2,052,067,258,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,361,954,617,572 |
1,520,982,874,828 |
1,668,160,381,920 |
1,596,445,163,091 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,080,777,484,881 |
1,241,085,441,374 |
1,418,083,711,981 |
1,339,517,324,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
625,307,382,930 |
685,271,161,270 |
722,322,494,805 |
729,451,759,441 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,474,231,173 |
2,722,417,628 |
3,650,469,706 |
2,751,525,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,506,436,423 |
5,608,541,173 |
6,208,306,606 |
4,080,364,941 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,259,623,385 |
12,991,352,821 |
12,097,111,450 |
11,414,862,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,051,090,452 |
4,335,036,960 |
1,553,795,755 |
2,840,907,794 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,362,420,632 |
47,320,167,121 |
25,579,507,613 |
28,214,344,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
366,254,166,084 |
482,274,630,599 |
646,109,892,244 |
560,201,426,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
281,177,132,691 |
279,897,433,454 |
250,076,669,939 |
256,927,838,328 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,921,034,414 |
48,571,405,777 |
59,074,816,123 |
62,692,184,512 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
226,745,178,000 |
226,907,778,000 |
189,480,128,000 |
192,713,928,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,510,920,277 |
4,418,249,677 |
1,521,725,816 |
1,521,725,816 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
506,884,198,073 |
500,954,733,575 |
492,455,057,042 |
455,622,095,166 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
506,884,198,073 |
500,954,733,575 |
492,455,057,042 |
455,622,095,166 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,228,116 |
306,228,116 |
306,228,116 |
306,228,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,866,513,253 |
111,087,037,735 |
99,847,344,372 |
64,140,864,819 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,125,587,718 |
13,956,838,901 |
1,105,778,785 |
-21,245,693,824 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,740,925,535 |
97,130,198,834 |
98,741,565,587 |
85,386,558,643 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
14,732,397,624 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,882,386,604 |
|
17,472,414,454 |
16,345,932,131 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,868,838,815,645 |
2,021,937,608,403 |
2,160,615,438,962 |
2,052,067,258,257 |
|