MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 805,028,064,595 980,191,150,868 1,090,995,127,782 999,121,409,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,161,401,977 87,243,642,648 180,880,373,515 141,193,963,763
1. Tiền 90,161,401,977 87,243,642,648 130,880,373,515 106,614,420,400
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 34,579,543,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,578,357,615 230,578,357,615 100,578,357,615 100,578,357,615
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,578,357,615 230,578,357,615 100,578,357,615 100,578,357,615
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,120,728,474 541,865,830,550 648,973,454,085 576,241,023,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 396,734,534,900 453,349,935,351 596,195,252,990 527,601,062,116
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,388,558,055 30,000,051,937 26,982,461,464 20,276,993,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,550,000,000 14,675,000,000 3,550,000,000 3,075,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,569,714,331 48,219,244,874 27,667,246,269 30,709,474,310
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,134,617,950 -4,390,940,750 -5,430,397,276 -5,430,397,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 12,539,138 12,539,138 8,890,638 8,890,638
IV. Hàng tồn kho 68,609,812,071 62,199,475,626 76,825,371,258 92,400,191,866
1. Hàng tồn kho 68,609,812,071 62,199,475,626 76,825,371,258 92,400,191,866
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,557,764,458 58,303,844,429 83,737,571,309 88,707,872,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,094,150,634 16,693,754,240 27,870,071,922 20,662,219,588
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,073,582,402 40,341,963,059 54,808,801,420 67,597,039,399
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,031,422 1,268,127,130 1,058,697,967 448,613,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,063,810,751,050 1,041,746,457,535 1,069,620,311,180 1,052,945,849,150
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,782,940,012 61,182,854,212 89,231,324,307 89,090,824,227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,337,320,000 18,337,320,000 28,987,320,000 28,987,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 44,445,620,012 42,845,534,212 60,244,004,307 60,103,504,227
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,945,425,680 152,170,441,656 153,469,392,934 147,493,297,327
1. Tài sản cố định hữu hình 82,189,388,744 79,020,602,764 70,167,213,886 65,364,549,334
- Nguyên giá 264,460,535,208 265,421,557,117 265,679,150,368 265,768,150,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,271,146,464 -186,400,954,353 -195,511,936,482 -200,403,601,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,756,036,936 73,149,838,892 83,302,179,048 82,128,747,993
- Nguyên giá 79,396,205,048 79,396,205,048 90,723,642,926 90,723,642,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,640,168,112 -6,246,366,156 -7,421,463,878 -8,594,894,933
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,037,634,225 10,749,940,837
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,037,634,225 10,749,940,837
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,539,244,788 79,828,811,483 81,448,873,278 87,301,758,292
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,199,244,788 63,488,811,483 65,108,873,278 70,961,758,292
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,340,000,000 16,340,000,000 16,340,000,000 16,340,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 761,505,506,345 737,814,409,347 745,470,720,661 729,059,969,304
1. Chi phí trả trước dài hạn 724,206,823,906 702,665,934,625 712,440,332,445 698,179,788,805
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 581,087,906 586,477,517 623,988,339 629,377,950
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 36,717,594,533 34,561,997,205 32,406,399,877 30,250,802,549
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,868,838,815,645 2,021,937,608,403 2,160,615,438,962 2,052,067,258,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,361,954,617,572 1,520,982,874,828 1,668,160,381,920 1,596,445,163,091
I. Nợ ngắn hạn 1,080,777,484,881 1,241,085,441,374 1,418,083,711,981 1,339,517,324,763
1. Phải trả người bán ngắn hạn 625,307,382,930 685,271,161,270 722,322,494,805 729,451,759,441
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,474,231,173 2,722,417,628 3,650,469,706 2,751,525,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,506,436,423 5,608,541,173 6,208,306,606 4,080,364,941
4. Phải trả người lao động 13,259,623,385 12,991,352,821 12,097,111,450 11,414,862,733
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,051,090,452 4,335,036,960 1,553,795,755 2,840,907,794
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,362,420,632 47,320,167,121 25,579,507,613 28,214,344,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 366,254,166,084 482,274,630,599 646,109,892,244 560,201,426,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 281,177,132,691 279,897,433,454 250,076,669,939 256,927,838,328
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,921,034,414 48,571,405,777 59,074,816,123 62,692,184,512
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 226,745,178,000 226,907,778,000 189,480,128,000 192,713,928,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,510,920,277 4,418,249,677 1,521,725,816 1,521,725,816
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 506,884,198,073 500,954,733,575 492,455,057,042 455,622,095,166
I. Vốn chủ sở hữu 506,884,198,073 500,954,733,575 492,455,057,042 455,622,095,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,228,116 306,228,116 306,228,116 306,228,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,866,513,253 111,087,037,735 99,847,344,372 64,140,864,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,125,587,718 13,956,838,901 1,105,778,785 -21,245,693,824
- LNST chưa phân phối kỳ này 104,740,925,535 97,130,198,834 98,741,565,587 85,386,558,643
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 14,732,397,624
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,882,386,604 17,472,414,454 16,345,932,131
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,868,838,815,645 2,021,937,608,403 2,160,615,438,962 2,052,067,258,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.