TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
547,051,351,676 |
837,794,194,358 |
792,717,161,209 |
747,087,836,436 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,762,502,364 |
47,248,111,790 |
64,619,264,411 |
56,730,249,919 |
|
1. Tiền |
21,762,502,364 |
47,248,111,790 |
64,619,264,411 |
42,384,897,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
14,345,352,462 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
64,225,862,905 |
33,618,357,617 |
212,992,357,615 |
150,578,357,615 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
64,225,862,905 |
33,618,357,617 |
212,992,357,615 |
150,578,357,615 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
445,136,897,407 |
664,019,176,933 |
368,307,159,086 |
416,334,066,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
414,900,728,390 |
277,917,980,940 |
306,395,822,027 |
344,149,465,343 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,955,295,065 |
12,862,194,352 |
14,944,065,434 |
16,599,928,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
12,025,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,580,873,952 |
373,675,430,048 |
50,089,350,437 |
49,681,751,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,300,000,000 |
-6,097,163,350 |
-6,134,617,950 |
-6,134,617,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,660,734,943 |
12,539,138 |
12,539,138 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,699,793,293 |
52,925,056,927 |
88,561,072,070 |
60,019,236,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,699,793,293 |
52,925,056,927 |
88,561,072,070 |
60,019,236,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,226,295,707 |
39,983,491,091 |
58,237,308,027 |
63,425,925,504 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,226,295,707 |
8,516,053,476 |
19,606,616,870 |
17,818,381,017 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
30,948,064,943 |
37,877,613,992 |
45,217,573,721 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
390,097,164 |
693,077,165 |
389,970,766 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
129,275,508 |
60,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,012,090,719,826 |
1,191,709,773,779 |
1,081,492,752,037 |
1,088,221,473,687 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,470,419,558 |
75,163,694,454 |
61,380,970,012 |
62,933,510,012 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
200,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,133,099,558 |
56,626,374,454 |
43,043,650,012 |
44,596,190,012 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,945,016,379 |
140,334,905,424 |
161,990,204,169 |
159,263,133,496 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,945,016,379 |
66,303,796,930 |
87,861,216,423 |
84,988,287,401 |
|
- Nguyên giá |
8,044,571,000 |
259,601,196,462 |
262,905,090,373 |
263,184,915,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,099,554,621 |
-193,297,399,532 |
-175,043,873,950 |
-178,196,627,807 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
74,031,108,494 |
74,128,987,746 |
74,274,846,095 |
|
- Nguyên giá |
|
77,931,705,048 |
78,558,205,048 |
79,308,205,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,900,596,554 |
-4,429,217,302 |
-5,033,358,953 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,248,856,176 |
5,248,856,176 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,248,856,176 |
5,248,856,176 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
914,359,482,291 |
153,173,325,780 |
44,332,739,846 |
74,145,144,915 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
815,203,967,007 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,952,715,625 |
21,003,325,780 |
27,742,739,846 |
57,805,144,915 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
21,670,000,000 |
16,590,000,000 |
16,340,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,297,200,341 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,500,000,000 |
110,500,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,315,801,598 |
823,037,848,121 |
808,539,981,834 |
786,630,829,088 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,315,801,598 |
720,127,394,909 |
707,342,233,792 |
747,704,606,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
74,372,286 |
47,640,685 |
53,030,296 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
102,836,080,926 |
101,150,107,357 |
38,873,191,861 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,559,142,071,502 |
2,029,503,968,137 |
1,874,209,913,246 |
1,835,309,310,123 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,057,059,900,881 |
1,546,276,758,869 |
1,360,360,757,106 |
1,335,085,458,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
839,319,500,881 |
1,259,407,923,617 |
1,074,476,684,242 |
1,052,278,743,553 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
268,250,703,605 |
288,710,943,198 |
606,014,546,156 |
563,608,334,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,538,750,394 |
3,857,906,329 |
2,380,953,803 |
2,176,558,771 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,843,827,201 |
16,255,244,557 |
14,303,321,731 |
7,957,990,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
901,443,339 |
14,198,526,686 |
12,800,116,707 |
12,371,406,012 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
859,938,938 |
4,003,997,046 |
2,114,899,167 |
3,688,290,172 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
824,581,819 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
868,861,255 |
334,870,951,378 |
56,674,949,045 |
43,759,466,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
560,212,520,422 |
596,948,220,621 |
379,625,763,831 |
418,154,563,391 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,873,908 |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
217,740,400,000 |
286,868,835,252 |
285,884,072,864 |
282,806,714,657 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
200,000,000 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
62,466,107,252 |
55,799,524,587 |
52,818,166,380 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
217,740,400,000 |
222,528,728,000 |
226,573,628,000 |
226,477,628,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,674,000,000 |
3,510,920,277 |
3,510,920,277 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
502,082,170,621 |
483,227,209,268 |
513,849,156,140 |
500,223,851,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
502,082,170,621 |
483,227,209,268 |
513,849,156,140 |
500,223,851,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,228,116 |
2,230,198,029 |
306,228,116 |
306,228,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
356,546,461 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,946,872,405 |
91,487,801,570 |
124,074,579,291 |
110,125,549,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,818,428,569 |
52,360,917,817 |
6,402,677,823 |
-64,379,678,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,128,443,836 |
39,126,883,753 |
117,671,901,468 |
174,505,227,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
14,323,593,108 |
14,639,278,633 |
14,963,004,082 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,559,142,071,502 |
2,029,503,968,137 |
1,874,209,913,246 |
1,835,309,310,123 |
|