MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 547,051,351,676 837,794,194,358 792,717,161,209 747,087,836,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,762,502,364 47,248,111,790 64,619,264,411 56,730,249,919
1. Tiền 21,762,502,364 47,248,111,790 64,619,264,411 42,384,897,457
2. Các khoản tương đương tiền 14,345,352,462
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,225,862,905 33,618,357,617 212,992,357,615 150,578,357,615
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,225,862,905 33,618,357,617 212,992,357,615 150,578,357,615
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445,136,897,407 664,019,176,933 368,307,159,086 416,334,066,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 414,900,728,390 277,917,980,940 306,395,822,027 344,149,465,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,955,295,065 12,862,194,352 14,944,065,434 16,599,928,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 12,025,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,580,873,952 373,675,430,048 50,089,350,437 49,681,751,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,300,000,000 -6,097,163,350 -6,134,617,950 -6,134,617,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,660,734,943 12,539,138 12,539,138
IV. Hàng tồn kho 12,699,793,293 52,925,056,927 88,561,072,070 60,019,236,896
1. Hàng tồn kho 12,699,793,293 52,925,056,927 88,561,072,070 60,019,236,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,226,295,707 39,983,491,091 58,237,308,027 63,425,925,504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,226,295,707 8,516,053,476 19,606,616,870 17,818,381,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,948,064,943 37,877,613,992 45,217,573,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,097,164 693,077,165 389,970,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 129,275,508 60,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,012,090,719,826 1,191,709,773,779 1,081,492,752,037 1,088,221,473,687
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,470,419,558 75,163,694,454 61,380,970,012 62,933,510,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 200,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,337,320,000 18,337,320,000 18,337,320,000 18,337,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,133,099,558 56,626,374,454 43,043,650,012 44,596,190,012
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,945,016,379 140,334,905,424 161,990,204,169 159,263,133,496
1. Tài sản cố định hữu hình 4,945,016,379 66,303,796,930 87,861,216,423 84,988,287,401
- Nguyên giá 8,044,571,000 259,601,196,462 262,905,090,373 263,184,915,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,099,554,621 -193,297,399,532 -175,043,873,950 -178,196,627,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,031,108,494 74,128,987,746 74,274,846,095
- Nguyên giá 77,931,705,048 78,558,205,048 79,308,205,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,900,596,554 -4,429,217,302 -5,033,358,953
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,248,856,176 5,248,856,176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,248,856,176 5,248,856,176
V. Đầu tư tài chính dài hạn 914,359,482,291 153,173,325,780 44,332,739,846 74,145,144,915
1. Đầu tư vào công ty con 815,203,967,007
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,952,715,625 21,003,325,780 27,742,739,846 57,805,144,915
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,670,000,000 16,590,000,000 16,340,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,297,200,341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,500,000,000 110,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 59,315,801,598 823,037,848,121 808,539,981,834 786,630,829,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,315,801,598 720,127,394,909 707,342,233,792 747,704,606,931
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 74,372,286 47,640,685 53,030,296
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 102,836,080,926 101,150,107,357 38,873,191,861
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,559,142,071,502 2,029,503,968,137 1,874,209,913,246 1,835,309,310,123
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,057,059,900,881 1,546,276,758,869 1,360,360,757,106 1,335,085,458,210
I. Nợ ngắn hạn 839,319,500,881 1,259,407,923,617 1,074,476,684,242 1,052,278,743,553
1. Phải trả người bán ngắn hạn 268,250,703,605 288,710,943,198 606,014,546,156 563,608,334,457
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,538,750,394 3,857,906,329 2,380,953,803 2,176,558,771
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,843,827,201 16,255,244,557 14,303,321,731 7,957,990,822
4. Phải trả người lao động 901,443,339 14,198,526,686 12,800,116,707 12,371,406,012
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 859,938,938 4,003,997,046 2,114,899,167 3,688,290,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 824,581,819
9. Phải trả ngắn hạn khác 868,861,255 334,870,951,378 56,674,949,045 43,759,466,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 560,212,520,422 596,948,220,621 379,625,763,831 418,154,563,391
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,873,908 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 217,740,400,000 286,868,835,252 285,884,072,864 282,806,714,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 200,000,000
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 62,466,107,252 55,799,524,587 52,818,166,380
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 217,740,400,000 222,528,728,000 226,573,628,000 226,477,628,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,674,000,000 3,510,920,277 3,510,920,277
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 502,082,170,621 483,227,209,268 513,849,156,140 500,223,851,913
I. Vốn chủ sở hữu 502,082,170,621 483,227,209,268 513,849,156,140 500,223,851,913
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,228,116 2,230,198,029 306,228,116 306,228,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 356,546,461
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,946,872,405 91,487,801,570 124,074,579,291 110,125,549,615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,818,428,569 52,360,917,817 6,402,677,823 -64,379,678,277
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,128,443,836 39,126,883,753 117,671,901,468 174,505,227,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,323,593,108 14,639,278,633 14,963,004,082
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,559,142,071,502 2,029,503,968,137 1,874,209,913,246 1,835,309,310,123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.