TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
524,533,842,472 |
546,877,571,820 |
458,596,259,173 |
513,191,549,761 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,878,625,352 |
128,730,284,212 |
58,054,580,196 |
78,514,429,070 |
|
1. Tiền |
61,878,625,352 |
128,730,284,212 |
58,054,580,196 |
78,514,429,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,533,338,057 |
533,338,057 |
533,338,057 |
4,691,992,020 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,533,338,057 |
533,338,057 |
533,338,057 |
4,691,992,020 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
315,399,622,076 |
299,762,589,859 |
263,581,688,939 |
314,808,157,904 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
280,397,616,723 |
274,605,770,186 |
229,971,868,737 |
261,395,854,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,260,427,335 |
11,367,864,407 |
11,542,186,894 |
14,120,924,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
183,324,087 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,075,350,473 |
22,115,245,491 |
25,014,632,146 |
42,431,230,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,390,858,898 |
-11,390,858,898 |
-8,794,891,598 |
-8,834,678,398 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,657,086,443 |
2,664,568,673 |
2,664,568,673 |
2,694,826,827 |
|
IV. Hàng tồn kho |
69,400,358,548 |
70,430,582,113 |
97,132,262,153 |
83,370,677,146 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,400,358,548 |
70,430,582,113 |
97,132,262,153 |
83,370,677,146 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,321,898,439 |
47,420,777,579 |
39,294,389,828 |
31,806,293,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,523,355,120 |
28,119,087,657 |
20,502,230,544 |
16,670,835,506 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,762,795,151 |
18,288,401,973 |
17,790,141,412 |
14,057,547,659 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,035,748,168 |
1,013,287,949 |
1,002,017,872 |
1,077,910,456 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
986,750,528,631 |
1,081,601,052,260 |
1,139,197,549,093 |
1,317,505,512,473 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,338,156,816 |
66,819,801,837 |
67,128,086,837 |
275,746,367,570 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
145,202,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,000,836,816 |
48,282,481,837 |
48,590,766,837 |
130,603,396,170 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-59,348,600 |
|
II.Tài sản cố định |
90,766,704,351 |
98,028,904,507 |
94,745,920,552 |
98,989,052,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,276,017,858 |
84,319,760,180 |
78,911,862,481 |
83,273,751,179 |
|
- Nguyên giá |
230,424,149,142 |
247,168,870,887 |
245,340,360,401 |
264,774,355,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,148,131,284 |
-162,849,110,707 |
-166,428,497,920 |
-181,500,604,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
328,437,146 |
328,437,146 |
328,437,146 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,490,686,493 |
13,709,144,327 |
15,834,058,071 |
15,715,301,769 |
|
- Nguyên giá |
15,083,394,742 |
20,668,594,646 |
23,532,540,550 |
20,745,594,646 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,592,708,249 |
-6,959,450,319 |
-7,698,482,479 |
-5,030,292,877 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,212,135,625 |
125,282,038,342 |
135,932,854,299 |
122,340,830,661 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,752,715,625 |
70,410,738,342 |
80,581,554,299 |
53,407,530,661 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,939,420,000 |
55,351,300,000 |
55,351,300,000 |
68,933,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
708,433,531,839 |
791,470,307,574 |
841,390,687,405 |
820,429,261,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
539,452,081,581 |
546,897,775,415 |
542,613,618,887 |
532,013,031,306 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
168,981,450,258 |
244,572,532,159 |
298,777,068,518 |
288,416,229,988 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,511,284,371,103 |
1,628,478,624,080 |
1,597,793,808,266 |
1,830,697,062,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,035,182,659,284 |
1,138,025,113,623 |
1,091,215,565,310 |
1,333,508,680,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
730,091,225,317 |
828,129,270,848 |
786,615,719,832 |
841,646,862,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
197,020,366,909 |
285,678,065,145 |
264,867,903,414 |
326,678,318,860 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,949,267,628 |
2,274,004,453 |
1,744,001,277 |
3,881,469,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,644,515,347 |
7,264,307,040 |
5,650,759,576 |
12,109,427,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,868,451,247 |
10,167,594,291 |
9,931,746,734 |
10,556,895,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,554,538,044 |
7,295,945,056 |
6,771,952,157 |
5,716,021,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,895,047,311 |
2,850,505,308 |
6,918,585,860 |
48,038,961,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
477,596,905,029 |
512,036,715,753 |
490,168,637,012 |
434,103,634,606 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
305,091,433,967 |
309,895,842,775 |
304,599,845,478 |
491,861,817,830 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
200,000,000 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,715,854,237 |
73,320,337,775 |
66,950,251,478 |
86,971,273,247 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
271,285,416,000 |
234,701,505,000 |
235,975,594,000 |
403,216,544,583 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,090,163,730 |
1,674,000,000 |
1,674,000,000 |
1,674,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
476,101,711,819 |
490,453,510,457 |
506,578,242,956 |
497,188,381,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
476,101,711,819 |
490,453,510,457 |
506,578,242,956 |
497,188,381,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
01 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,201,194,615 |
2,230,235,181 |
2,230,235,181 |
2,233,202,523 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
331,287,328 |
356,546,461 |
356,546,461 |
356,546,460 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,599,529,844 |
89,939,567,787 |
114,804,561,707 |
99,547,478,262 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,672,232,700 |
11,248,314,109 |
36,113,308,029 |
39,214,633,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,927,297,144 |
78,691,253,678 |
78,691,253,678 |
60,332,844,643 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
23,098,090,928 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,140,629,932 |
|
14,357,829,506 |
20,222,084,324 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,511,284,371,103 |
1,628,478,624,080 |
1,597,793,808,266 |
1,830,697,062,234 |
|