TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
514,911,586,278 |
516,423,392,645 |
524,533,842,472 |
546,877,571,820 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,704,239,763 |
73,184,208,118 |
61,878,625,352 |
128,730,284,212 |
|
1. Tiền |
40,704,239,763 |
73,184,208,118 |
61,878,625,352 |
128,730,284,212 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
136,485,748,675 |
81,524,027,375 |
49,533,338,057 |
533,338,057 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,485,748,675 |
81,524,027,375 |
49,533,338,057 |
533,338,057 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,908,605,976 |
275,789,659,058 |
315,399,622,076 |
299,762,589,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,254,783,222 |
250,309,826,578 |
280,397,616,723 |
274,605,770,186 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,452,506,864 |
10,658,840,273 |
11,260,427,335 |
11,367,864,407 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,605,121,915 |
22,224,798,232 |
32,075,350,473 |
22,115,245,491 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,460,892,468 |
-10,460,892,468 |
-11,390,858,898 |
-11,390,858,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,657,086,443 |
2,657,086,443 |
2,657,086,443 |
2,664,568,673 |
|
IV. Hàng tồn kho |
45,041,026,688 |
48,234,727,496 |
69,400,358,548 |
70,430,582,113 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,041,026,688 |
48,234,727,496 |
69,400,358,548 |
70,430,582,113 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,771,965,176 |
37,690,770,598 |
28,321,898,439 |
47,420,777,579 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,167,727,984 |
14,577,778,494 |
9,523,355,120 |
28,119,087,657 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,700,761,204 |
19,005,537,114 |
17,762,795,151 |
18,288,401,973 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,903,475,988 |
4,107,454,990 |
1,035,748,168 |
1,013,287,949 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
936,843,268,313 |
958,799,081,616 |
986,750,528,631 |
1,081,601,052,260 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
74,942,505,837 |
73,929,580,837 |
43,338,156,816 |
66,819,801,837 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
200,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,605,185,837 |
55,592,260,837 |
25,000,836,816 |
48,282,481,837 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,447,819,165 |
93,712,475,829 |
90,766,704,351 |
98,028,904,507 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,495,073,567 |
79,771,782,168 |
79,276,017,858 |
84,319,760,180 |
|
- Nguyên giá |
223,991,476,045 |
229,405,875,507 |
230,424,149,142 |
247,168,870,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,496,402,478 |
-149,634,093,339 |
-151,148,131,284 |
-162,849,110,707 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
328,437,146 |
328,437,146 |
328,437,146 |
328,437,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,952,745,598 |
13,940,693,661 |
11,490,686,493 |
13,709,144,327 |
|
- Nguyên giá |
17,707,958,742 |
17,844,948,742 |
15,083,394,742 |
20,668,594,646 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,755,213,144 |
-3,904,255,081 |
-3,592,708,249 |
-6,959,450,319 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,289,463,635 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,289,463,635 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,684,492,468 |
86,484,492,468 |
144,212,135,625 |
125,282,038,342 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,813,192,468 |
56,613,192,468 |
112,752,715,625 |
70,410,738,342 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,351,300,000 |
30,351,300,000 |
31,939,420,000 |
55,351,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
684,768,450,843 |
701,383,068,847 |
708,433,531,839 |
791,470,307,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
492,971,566,185 |
515,518,244,549 |
539,452,081,581 |
546,897,775,415 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
189,546,884,658 |
183,614,824,298 |
168,981,450,258 |
244,572,532,159 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,451,754,854,591 |
1,475,222,474,261 |
1,511,284,371,103 |
1,628,478,624,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
991,252,584,783 |
1,036,560,471,425 |
1,035,182,659,284 |
1,138,025,113,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
795,790,992,558 |
833,738,067,960 |
730,091,225,317 |
828,129,270,848 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,258,646,841 |
280,087,240,091 |
197,020,366,909 |
285,678,065,145 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,447,625,288 |
2,943,802,470 |
5,949,267,628 |
2,274,004,453 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,583,021,374 |
15,015,313,886 |
18,644,515,347 |
7,264,307,040 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,125,019,550 |
8,289,860,322 |
10,868,451,247 |
10,167,594,291 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,217,604,570 |
5,831,052,237 |
10,554,538,044 |
7,295,945,056 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,244,977,590 |
8,207,497,573 |
8,895,047,311 |
2,850,505,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
557,351,963,543 |
512,801,167,579 |
477,596,905,029 |
512,036,715,753 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
195,461,592,225 |
202,822,403,465 |
305,091,433,967 |
309,895,842,775 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
200,000,000 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,762,354,225 |
58,857,076,465 |
30,715,854,237 |
73,320,337,775 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
139,025,238,000 |
142,291,327,000 |
271,285,416,000 |
234,701,505,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,674,000,000 |
1,674,000,000 |
3,090,163,730 |
1,674,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
460,502,269,808 |
438,662,002,836 |
476,101,711,819 |
490,453,510,457 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
460,502,269,808 |
438,662,002,836 |
476,101,711,819 |
490,453,510,457 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,188,114,904 |
2,188,114,904 |
2,201,194,615 |
2,230,235,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
331,287,328 |
331,287,328 |
331,287,328 |
356,546,461 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,430,996,759 |
42,310,459,035 |
82,599,529,844 |
89,939,567,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,503,699,615 |
19,786,887,091 |
37,672,232,700 |
11,248,314,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,927,297,144 |
22,523,571,944 |
44,927,297,144 |
78,691,253,678 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
23,098,090,928 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,722,800,717 |
19,003,071,469 |
16,140,629,932 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,451,754,854,591 |
1,475,222,474,261 |
1,511,284,371,103 |
1,628,478,624,080 |
|