MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 338,017,073,780 336,982,864,609 361,203,673,779 538,533,996,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,184,361,889 61,406,317,487 67,381,536,982 61,960,539,248
1. Tiền 39,184,361,889 61,406,317,487 67,381,536,982 61,960,539,248
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,275,600,000 21,863,100,000 9,000,000,000 127,860,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,275,600,000 21,863,100,000 9,000,000,000 127,860,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,352,144,081 210,179,176,627 237,920,321,432 269,342,646,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,097,858,900 156,509,752,676 162,423,206,988 195,131,111,891
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,739,951,102 10,823,249,093 9,520,731,038 18,758,882,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,957,447,025 4,484,885,908
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,684,604,375 15,684,604,375 21,648,487,019 10,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,234,001,813 26,038,403,709 47,688,009,921 48,213,171,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,361,719,134 -3,361,719,134 -3,361,719,134 -3,361,719,134
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,605,600 1,200,000
IV. Hàng tồn kho 41,713,331,099 29,182,506,896 29,798,571,920 62,084,003,489
1. Hàng tồn kho 41,713,331,099 29,182,506,896 29,798,571,920 62,084,003,489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,491,636,711 14,351,763,599 17,103,243,445 17,286,807,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,673,406,958 5,872,199,194 7,974,006,422 6,576,598,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,534,971,749 7,173,594,676 7,811,285,657 9,453,297,074
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,283,258,004 1,305,969,729 1,317,951,366 1,256,911,335
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 707,012,471,772 713,650,747,976 745,896,868,193 809,005,389,231
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,870,537,077 55,838,571,237 65,515,661,237 89,507,755,255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 200,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 13,400,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000 27,631,204,018
6. Phải thu dài hạn khác 42,470,537,077 42,438,571,237 51,915,661,237 61,876,551,237
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,574,642,254 65,060,634,635 64,922,756,266 61,792,173,818
1. Tài sản cố định hữu hình 54,507,155,080 53,091,247,956 53,051,470,082 49,987,385,349
- Nguyên giá 166,959,548,452 167,112,164,162 168,449,828,209 168,566,646,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,452,393,372 -114,020,916,206 -115,398,358,127 -118,579,261,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 328,437,146 328,437,146 328,437,146 328,437,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,437,146 -328,437,146 -328,437,146 -328,437,146
3. Tài sản cố định vô hình 12,067,487,174 11,969,386,679 11,871,286,184 11,804,788,469
- Nguyên giá 14,708,512,765 14,708,512,765 14,708,512,765 14,745,212,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,641,025,591 -2,739,126,086 -2,837,226,581 -2,940,424,296
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,024,044,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,024,044,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,626,220,060 49,157,493,371 54,384,813,371 73,076,958,889
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,286,220,060 30,260,193,371 35,487,513,371 43,205,658,889
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,340,000,000 18,897,300,000 18,897,300,000 29,871,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 543,941,072,381 543,594,048,733 561,073,637,319 583,604,457,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 344,409,205,784 351,843,975,456 376,346,857,378 405,352,251,522
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 199,531,866,597 191,750,073,277 184,726,779,941 178,252,205,747
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,045,029,545,552 1,050,633,612,585 1,107,100,541,972 1,347,539,385,659
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 651,283,772,294 644,226,961,380 693,275,636,224 923,495,385,887
I. Nợ ngắn hạn 615,687,778,906 615,827,693,085 653,356,650,105 750,072,325,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,432,092,651 141,954,549,992 169,303,807,487 213,527,447,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,035,026,293 5,884,024,100 4,521,691,254 5,917,868,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,050,602,004 7,469,239,093 8,885,178,627 15,132,859,049
4. Phải trả người lao động 6,884,892,916 6,922,608,167 8,023,780,592 7,967,087,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,790,483,365 1,947,420,269 963,426,126 2,657,780,734
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,962,288,536 4,490,250,468
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,596,880,225 4,329,525,218 5,039,126,521 5,353,270,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 436,373,379,114 442,267,941,976 456,057,505,696 498,953,877,966
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,595,993,388 28,399,268,295 39,918,986,119 173,423,060,781
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,931,182,388 27,625,268,295 37,622,015,119 33,309,000,781
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,428,811,000 1,060,971,000 139,340,060,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,236,000,000 774,000,000 1,236,000,000 774,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 393,745,773,258 406,406,651,205 413,824,905,748 424,043,999,772
I. Vốn chủ sở hữu 393,745,773,258 406,406,651,205 411,208,529,180 424,043,999,772
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,776,564,318 1,777,744,028 1,778,591,344 1,776,564,318
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,160,693,887 34,600,867,736 44,758,417,689
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,492,125,546 27,160,693,887 34,600,867,736 44,758,417,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,194,908,379 18,965,785,508 26,405,959,357 44,031,417,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,297,217,167 8,194,908,379 8,194,908,379 726,999,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,679,947,665
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,648,013,294 2,639,143,190
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,616,376,568
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,045,029,545,552 1,050,633,612,585 1,107,100,541,972 1,347,539,385,659
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.