TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
338,017,073,780 |
336,982,864,609 |
361,203,673,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
39,184,361,889 |
61,406,317,487 |
67,381,536,982 |
|
1. Tiền |
|
39,184,361,889 |
61,406,317,487 |
67,381,536,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
32,275,600,000 |
21,863,100,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
32,275,600,000 |
21,863,100,000 |
9,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
210,352,144,081 |
210,179,176,627 |
237,920,321,432 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
165,097,858,900 |
156,509,752,676 |
162,423,206,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
12,739,951,102 |
10,823,249,093 |
9,520,731,038 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
2,957,447,025 |
4,484,885,908 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
15,684,604,375 |
15,684,604,375 |
21,648,487,019 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
17,234,001,813 |
26,038,403,709 |
47,688,009,921 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,361,719,134 |
-3,361,719,134 |
-3,361,719,134 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,605,600 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
41,713,331,099 |
29,182,506,896 |
29,798,571,920 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
41,713,331,099 |
29,182,506,896 |
29,798,571,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
14,491,636,711 |
14,351,763,599 |
17,103,243,445 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,673,406,958 |
5,872,199,194 |
7,974,006,422 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,534,971,749 |
7,173,594,676 |
7,811,285,657 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,283,258,004 |
1,305,969,729 |
1,317,951,366 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
707,012,471,772 |
713,650,747,976 |
745,896,868,193 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
55,870,537,077 |
55,838,571,237 |
65,515,661,237 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
200,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
42,470,537,077 |
42,438,571,237 |
51,915,661,237 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
66,574,642,254 |
65,060,634,635 |
64,922,756,266 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
54,507,155,080 |
53,091,247,956 |
53,051,470,082 |
|
- Nguyên giá |
|
166,959,548,452 |
167,112,164,162 |
168,449,828,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-112,452,393,372 |
-114,020,916,206 |
-115,398,358,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
328,437,146 |
328,437,146 |
328,437,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-328,437,146 |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
12,067,487,174 |
11,969,386,679 |
11,871,286,184 |
|
- Nguyên giá |
|
14,708,512,765 |
14,708,512,765 |
14,708,512,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,641,025,591 |
-2,739,126,086 |
-2,837,226,581 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
40,626,220,060 |
49,157,493,371 |
54,384,813,371 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
24,286,220,060 |
30,260,193,371 |
35,487,513,371 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
16,340,000,000 |
18,897,300,000 |
18,897,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
543,941,072,381 |
543,594,048,733 |
561,073,637,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
344,409,205,784 |
351,843,975,456 |
376,346,857,378 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
199,531,866,597 |
191,750,073,277 |
184,726,779,941 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,045,029,545,552 |
1,050,633,612,585 |
1,107,100,541,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
651,283,772,294 |
644,226,961,380 |
693,275,636,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
615,687,778,906 |
615,827,693,085 |
653,356,650,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
150,432,092,651 |
141,954,549,992 |
169,303,807,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,035,026,293 |
5,884,024,100 |
4,521,691,254 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,050,602,004 |
7,469,239,093 |
8,885,178,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,884,892,916 |
6,922,608,167 |
8,023,780,592 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,790,483,365 |
1,947,420,269 |
963,426,126 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
2,962,288,536 |
4,490,250,468 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,596,880,225 |
4,329,525,218 |
5,039,126,521 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
436,373,379,114 |
442,267,941,976 |
456,057,505,696 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
35,595,993,388 |
28,399,268,295 |
39,918,986,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
30,931,182,388 |
27,625,268,295 |
37,622,015,119 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,428,811,000 |
|
1,060,971,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,236,000,000 |
774,000,000 |
1,236,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
393,745,773,258 |
406,406,651,205 |
413,824,905,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
393,745,773,258 |
406,406,651,205 |
411,208,529,180 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,776,564,318 |
1,777,744,028 |
1,778,591,344 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27,160,693,887 |
34,600,867,736 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
14,492,125,546 |
27,160,693,887 |
34,600,867,736 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,194,908,379 |
18,965,785,508 |
26,405,959,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,297,217,167 |
8,194,908,379 |
8,194,908,379 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,648,013,294 |
2,639,143,190 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
2,616,376,568 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,045,029,545,552 |
1,050,633,612,585 |
1,107,100,541,972 |
|