MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 236,901,128,453 338,017,073,780 336,982,864,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,460,425,113 39,184,361,889 61,406,317,487
1. Tiền 34,460,425,113 39,184,361,889 61,406,317,487
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,412,500,000 32,275,600,000 21,863,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,412,500,000 32,275,600,000 21,863,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,295,017,491 210,352,144,081 210,179,176,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,668,626,451 165,097,858,900 156,509,752,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,894,489,754 12,739,951,102 10,823,249,093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,957,447,025 4,484,885,908
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,684,604,375 15,684,604,375 15,684,604,375
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,409,016,045 17,234,001,813 26,038,403,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,361,719,134 -3,361,719,134 -3,361,719,134
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,049,182,471 41,713,331,099 29,182,506,896
1. Hàng tồn kho 15,049,182,471 41,713,331,099 29,182,506,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,684,003,378 14,491,636,711 14,351,763,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,413,666,845 6,673,406,958 5,872,199,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,265,395,990 6,534,971,749 7,173,594,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,004,940,543 1,283,258,004 1,305,969,729
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 505,214,718,438 707,012,471,772 713,650,747,976
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,692,872,202 55,870,537,077 55,838,571,237
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 13,400,000,000 13,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 35,692,872,202 42,470,537,077 42,438,571,237
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,824,732,852 66,574,642,254 65,060,634,635
1. Tài sản cố định hữu hình 36,607,857,188 54,507,155,080 53,091,247,956
- Nguyên giá 141,082,471,172 166,959,548,452 167,112,164,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,474,613,984 -112,452,393,372 -114,020,916,206
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 328,437,146 328,437,146 328,437,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,437,146 -328,437,146 -328,437,146
3. Tài sản cố định vô hình 12,216,875,664 12,067,487,174 11,969,386,679
- Nguyên giá 14,672,512,765 14,708,512,765 14,708,512,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,455,637,101 -2,641,025,591 -2,739,126,086
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 311,131,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 311,131,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,896,849,179 40,626,220,060 49,157,493,371
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,556,849,179 24,286,220,060 30,260,193,371
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,340,000,000 16,340,000,000 18,897,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 383,489,132,387 543,941,072,381 543,594,048,733
1. Chi phí trả trước dài hạn 285,175,292,034 344,409,205,784 351,843,975,456
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 98,313,840,353 199,531,866,597 191,750,073,277
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 742,115,846,891 1,045,029,545,552 1,050,633,612,585
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 377,329,827,665 651,283,772,294 644,226,961,380
I. Nợ ngắn hạn 348,887,851,977 615,687,778,906 615,827,693,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,280,361,583 150,432,092,651 141,954,549,992
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,277,520,833 5,035,026,293 5,884,024,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,960,981,172 7,050,602,004 7,469,239,093
4. Phải trả người lao động 4,495,418,643 6,884,892,916 6,922,608,167
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 597,440,704 1,790,483,365 1,947,420,269
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,962,288,536 4,490,250,468
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,055,673,076 4,596,880,225 4,329,525,218
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 238,658,322,164 436,373,379,114 442,267,941,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,441,975,688 35,595,993,388 28,399,268,295
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,605,975,688 30,931,182,388 27,625,268,295
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,428,811,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 836,000,000 1,236,000,000 774,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,786,019,226 393,745,773,258 406,406,651,205
I. Vốn chủ sở hữu 364,786,019,226 393,745,773,258 406,406,651,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,776,658,169 1,776,564,318 1,777,744,028
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,160,693,887
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,145,386,181 14,492,125,546 27,160,693,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,635,488,878 8,194,908,379 18,965,785,508
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,509,897,303 6,297,217,167 8,194,908,379
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,325,677,138 2,648,013,294 2,639,143,190
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 742,115,846,891 1,045,029,545,552 1,050,633,612,585
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.