TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,474,903,447 |
236,901,128,453 |
|
338,017,073,780 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,451,788,190 |
34,460,425,113 |
|
39,184,361,889 |
|
1. Tiền |
45,451,788,190 |
34,460,425,113 |
|
39,184,361,889 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,000,000,000 |
31,412,500,000 |
|
32,275,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,000,000,000 |
31,412,500,000 |
|
32,275,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
182,927,950,200 |
148,295,017,491 |
|
210,352,144,081 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,010,846,870 |
114,668,626,451 |
|
165,097,858,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,430,750,763 |
4,894,489,754 |
|
12,739,951,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,957,447,025 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,684,604,375 |
13,684,604,375 |
|
15,684,604,375 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,663,467,326 |
18,409,016,045 |
|
17,234,001,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,861,719,134 |
-3,361,719,134 |
|
-3,361,719,134 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,396,015,421 |
15,049,182,471 |
|
41,713,331,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,396,015,421 |
15,049,182,471 |
|
41,713,331,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,699,149,636 |
7,684,003,378 |
|
14,491,636,711 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,156,784,342 |
3,413,666,845 |
|
6,673,406,958 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,559,956,692 |
2,265,395,990 |
|
6,534,971,749 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,982,408,602 |
2,004,940,543 |
|
1,283,258,004 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
477,726,660,446 |
505,214,718,438 |
|
707,012,471,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,177,172,202 |
35,692,872,202 |
|
55,870,537,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
13,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,177,172,202 |
35,692,872,202 |
|
42,470,537,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,550,814,757 |
48,824,732,852 |
|
66,574,642,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,243,947,973 |
36,607,857,188 |
|
54,507,155,080 |
|
- Nguyên giá |
139,279,571,473 |
141,082,471,172 |
|
166,959,548,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,035,623,500 |
-104,474,613,984 |
|
-112,452,393,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
328,437,146 |
328,437,146 |
|
328,437,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
|
-328,437,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,306,866,784 |
12,216,875,664 |
|
12,067,487,174 |
|
- Nguyên giá |
14,672,512,765 |
14,672,512,765 |
|
14,708,512,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,365,645,981 |
-2,455,637,101 |
|
-2,641,025,591 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
311,131,818 |
311,131,818 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
311,131,818 |
311,131,818 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,896,849,179 |
36,896,849,179 |
|
40,626,220,060 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,556,849,179 |
20,556,849,179 |
|
24,286,220,060 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
|
16,340,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
350,790,692,490 |
383,489,132,387 |
|
543,941,072,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
280,761,928,609 |
285,175,292,034 |
|
344,409,205,784 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
70,028,763,881 |
98,313,840,353 |
|
199,531,866,597 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
776,201,563,893 |
742,115,846,891 |
|
1,045,029,545,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
408,116,583,378 |
377,329,827,665 |
|
651,283,772,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
377,972,399,259 |
348,887,851,977 |
|
615,687,778,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,148,963,341 |
93,280,361,583 |
|
150,432,092,651 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,387,824,676 |
4,277,520,833 |
|
5,035,026,293 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,371,579,499 |
2,960,981,172 |
|
7,050,602,004 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,943,991,588 |
4,495,418,643 |
|
6,884,892,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
606,910,911 |
597,440,704 |
|
1,790,483,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,962,288,536 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,833,737,356 |
4,055,673,076 |
|
4,596,880,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
243,117,258,086 |
238,658,322,164 |
|
436,373,379,114 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,144,184,119 |
28,441,975,688 |
|
35,595,993,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,308,184,119 |
27,605,975,688 |
|
30,931,182,388 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
3,428,811,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
836,000,000 |
836,000,000 |
|
1,236,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
368,084,980,515 |
364,786,019,226 |
|
393,745,773,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
368,084,980,515 |
364,786,019,226 |
|
393,745,773,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,695,770,527 |
1,776,658,169 |
|
1,776,564,318 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,671,025,467 |
-14,145,386,181 |
|
14,492,125,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,635,488,878 |
-10,635,488,878 |
|
8,194,908,379 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,035,536,589 |
-3,509,897,303 |
|
6,297,217,167 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,231,165,355 |
2,325,677,138 |
|
2,648,013,294 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
776,201,563,893 |
742,115,846,891 |
|
1,045,029,545,552 |
|