TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
453,967,691,669 |
|
328,202,274,454 |
537,338,181,366 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,277,402,998 |
|
56,745,784,751 |
61,960,539,248 |
|
1. Tiền |
42,277,402,998 |
|
56,745,784,751 |
61,960,539,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,793,561,808 |
|
32,275,600,000 |
127,860,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
32,275,600,000 |
127,860,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
224,946,982,364 |
|
187,914,709,242 |
268,148,069,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
190,421,625,950 |
|
166,936,835,739 |
194,949,429,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,163,374,324 |
|
4,516,841,816 |
17,514,081,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,684,604,375 |
10,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,361,982,090 |
|
16,138,146,446 |
48,445,077,265 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,361,719,134 |
-3,361,719,134 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,200,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
45,321,181,146 |
|
41,879,791,174 |
62,082,765,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,321,181,146 |
|
41,879,791,174 |
62,082,765,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,628,563,353 |
|
9,386,389,287 |
17,286,807,017 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,809,638,987 |
|
3,228,176,272 |
6,576,598,608 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,733,827,150 |
|
4,840,430,275 |
9,453,297,074 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
245,321,259 |
|
1,317,782,740 |
1,256,911,335 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
15,839,775,957 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
480,816,263,579 |
|
538,119,396,361 |
808,894,222,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,440,999,002 |
|
49,148,572,202 |
89,507,755,255 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
13,400,000,000 |
27,631,204,018 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,440,999,002 |
|
35,748,572,202 |
61,876,551,237 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,572,496,301 |
|
46,297,424,174 |
61,792,173,818 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,876,057,797 |
|
34,134,539,630 |
49,987,385,349 |
|
- Nguyên giá |
128,383,897,719 |
|
139,292,197,233 |
168,566,646,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,507,839,922 |
|
-105,157,657,603 |
-118,579,261,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
328,437,146 |
|
328,437,146 |
328,437,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,437,146 |
|
-328,437,146 |
-328,437,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,696,438,504 |
|
12,162,884,544 |
11,804,788,469 |
|
- Nguyên giá |
14,598,795,265 |
|
14,708,512,765 |
14,745,212,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,902,356,761 |
|
-2,545,628,221 |
-2,940,424,296 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,024,044,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,024,044,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,260,702,955 |
|
40,626,220,060 |
72,965,791,888 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,260,702,955 |
|
24,286,220,060 |
43,094,491,888 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
16,340,000,000 |
29,871,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
303,889,672,008 |
|
402,047,179,925 |
583,604,457,270 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
303,573,462,008 |
|
315,884,187,099 |
405,352,251,523 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
86,162,992,826 |
178,252,205,747 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
934,783,955,248 |
|
866,321,670,815 |
1,346,232,403,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,658,336,685 |
|
478,886,625,927 |
922,115,035,468 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
453,058,837,526 |
|
447,561,193,820 |
747,553,624,687 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,963,670,644 |
|
150,669,232,404 |
212,282,646,792 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,380,909,165 |
|
3,438,916,870 |
5,752,166,184 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,672,832,792 |
|
7,315,171,358 |
14,278,991,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,061,008,051 |
|
5,293,872,296 |
7,967,087,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
539,737,228 |
|
994,709,610 |
2,657,780,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,167,545,780 |
5,098,940,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
275,119,611,700 |
498,953,877,966 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,215,836 |
|
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,599,499,159 |
|
31,325,432,107 |
174,561,410,781 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,019,779,159 |
|
30,089,432,107 |
33,547,350,781 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
579,720,000 |
|
|
139,340,060,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,236,000,000 |
1,674,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,161,715,767 |
|
387,435,044,888 |
424,117,368,129 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
389,161,715,767 |
|
387,435,044,888 |
424,117,368,129 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
|
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
|
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
|
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,364,607,859 |
|
1,776,564,318 |
1,768,793,833 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,114,508,554 |
|
8,194,908,379 |
726,999,979 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18,830,397,257 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10,635,488,878 |
726,999,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
2,592,207,052 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,634,502,091 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
934,783,955,248 |
|
866,321,670,815 |
1,346,232,403,597 |
|