TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
274,062,201,707 |
298,474,903,447 |
236,901,128,453 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
32,432,900,653 |
45,451,788,190 |
34,460,425,113 |
|
1. Tiền |
|
31,432,900,653 |
45,451,788,190 |
34,460,425,113 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
31,412,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
31,412,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
178,944,748,677 |
182,927,950,200 |
148,295,017,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
136,996,443,152 |
137,010,846,870 |
114,668,626,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,521,734,402 |
5,430,750,763 |
4,894,489,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,684,604,375 |
3,684,604,375 |
13,684,604,375 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
36,603,685,882 |
40,663,467,326 |
18,409,016,045 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,861,719,134 |
-3,861,719,134 |
-3,361,719,134 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
24,000,752,222 |
29,396,015,421 |
15,049,182,471 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
24,000,752,222 |
29,396,015,421 |
15,049,182,471 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,683,800,155 |
9,699,149,636 |
7,684,003,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,957,925,497 |
4,156,784,342 |
3,413,666,845 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,755,105,705 |
3,559,956,692 |
2,265,395,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,970,768,953 |
1,982,408,602 |
2,004,940,543 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
471,084,834,654 |
477,726,660,446 |
505,214,718,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
43,790,132,202 |
40,177,172,202 |
35,692,872,202 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
43,790,132,202 |
40,177,172,202 |
35,692,872,202 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
45,096,380,859 |
49,550,814,757 |
48,824,732,852 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
32,799,272,955 |
37,243,947,973 |
36,607,857,188 |
|
- Nguyên giá |
|
132,280,313,869 |
139,279,571,473 |
141,082,471,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-99,481,040,914 |
-102,035,623,500 |
-104,474,613,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
328,437,146 |
328,437,146 |
328,437,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-328,437,146 |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
12,297,107,904 |
12,306,866,784 |
12,216,875,664 |
|
- Nguyên giá |
|
14,562,637,765 |
14,672,512,765 |
14,672,512,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,265,529,861 |
-2,365,645,981 |
-2,455,637,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
311,131,818 |
311,131,818 |
311,131,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
311,131,818 |
311,131,818 |
311,131,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
33,023,686,295 |
36,896,849,179 |
36,896,849,179 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
16,683,686,295 |
20,556,849,179 |
20,556,849,179 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
348,863,503,480 |
350,790,692,490 |
383,489,132,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
274,913,355,488 |
280,761,928,609 |
285,175,292,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
73,950,147,992 |
70,028,763,881 |
98,313,840,353 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
745,147,036,361 |
776,201,563,893 |
742,115,846,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
376,486,165,526 |
408,116,583,378 |
377,329,827,665 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
346,029,400,234 |
377,972,399,259 |
348,887,851,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
121,085,975,424 |
122,148,963,341 |
93,280,361,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,605,228,189 |
1,387,824,676 |
4,277,520,833 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,335,359,621 |
3,371,579,499 |
2,960,981,172 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,989,086,608 |
3,943,991,588 |
4,495,418,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
800,699,493 |
606,910,911 |
597,440,704 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,041,108,800 |
2,833,737,356 |
4,055,673,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
212,609,808,297 |
243,117,258,086 |
238,658,322,164 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
30,456,765,292 |
30,144,184,119 |
28,441,975,688 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
30,082,765,292 |
29,308,184,119 |
27,605,975,688 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
374,000,000 |
836,000,000 |
836,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
368,660,870,835 |
368,084,980,515 |
364,786,019,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
368,660,870,835 |
368,084,980,515 |
364,786,019,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,695,629,093 |
1,695,770,527 |
1,776,658,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-18,892,482,739 |
-15,671,025,467 |
-14,145,386,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-10,635,488,878 |
-10,635,488,878 |
-10,635,488,878 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-8,256,993,861 |
-5,035,536,589 |
-3,509,897,303 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
11,028,654,381 |
7,231,165,355 |
2,325,677,138 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
745,147,036,361 |
776,201,563,893 |
742,115,846,891 |
|