MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 274,062,201,707 298,474,903,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,432,900,653 45,451,788,190
1. Tiền 31,432,900,653 45,451,788,190
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,000,000,000 31,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,000,000,000 31,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 178,944,748,677 182,927,950,200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,996,443,152 137,010,846,870
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,521,734,402 5,430,750,763
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,684,604,375 3,684,604,375
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,603,685,882 40,663,467,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,861,719,134 -3,861,719,134
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,000,752,222 29,396,015,421
1. Hàng tồn kho 24,000,752,222 29,396,015,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,683,800,155 9,699,149,636
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,957,925,497 4,156,784,342
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,755,105,705 3,559,956,692
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,970,768,953 1,982,408,602
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 471,084,834,654 477,726,660,446
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,790,132,202 40,177,172,202
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 43,790,132,202 40,177,172,202
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,096,380,859 49,550,814,757
1. Tài sản cố định hữu hình 32,799,272,955 37,243,947,973
- Nguyên giá 132,280,313,869 139,279,571,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,481,040,914 -102,035,623,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 328,437,146 328,437,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,437,146 -328,437,146
3. Tài sản cố định vô hình 12,297,107,904 12,306,866,784
- Nguyên giá 14,562,637,765 14,672,512,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,265,529,861 -2,365,645,981
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 311,131,818 311,131,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 311,131,818 311,131,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,023,686,295 36,896,849,179
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,683,686,295 20,556,849,179
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,340,000,000 16,340,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 348,863,503,480 350,790,692,490
1. Chi phí trả trước dài hạn 274,913,355,488 280,761,928,609
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 73,950,147,992 70,028,763,881
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 745,147,036,361 776,201,563,893
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 376,486,165,526 408,116,583,378
I. Nợ ngắn hạn 346,029,400,234 377,972,399,259
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,085,975,424 122,148,963,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,605,228,189 1,387,824,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,335,359,621 3,371,579,499
4. Phải trả người lao động 3,989,086,608 3,943,991,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 800,699,493 606,910,911
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,041,108,800 2,833,737,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 212,609,808,297 243,117,258,086
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,456,765,292 30,144,184,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,082,765,292 29,308,184,119
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 374,000,000 836,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 368,660,870,835 368,084,980,515
I. Vốn chủ sở hữu 368,660,870,835 368,084,980,515
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,695,629,093 1,695,770,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,892,482,739 -15,671,025,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,635,488,878 -10,635,488,878
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,256,993,861 -5,035,536,589
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,028,654,381 7,231,165,355
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 745,147,036,361 776,201,563,893
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.