1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,514,339,947,865 |
2,429,087,226,949 |
2,724,705,180,185 |
3,226,451,625,770 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,372,472,522 |
13,694,105,536 |
-696,801,173 |
16,937,544,172 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,474,967,475,343 |
2,415,393,121,413 |
2,725,401,981,358 |
3,209,514,081,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,132,516,486,988 |
2,128,506,739,794 |
2,385,803,951,967 |
2,691,144,677,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
342,450,988,355 |
286,886,381,619 |
339,598,029,391 |
518,369,403,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,745,013,341 |
33,047,905,840 |
63,817,096,388 |
101,704,271,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
129,916,455,198 |
115,743,822,556 |
96,715,059,849 |
109,916,139,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,676,817,244 |
114,135,826,976 |
85,943,159,519 |
104,949,982,383 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
72,120,493,307 |
63,168,991,344 |
57,399,626,427 |
94,315,997,095 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,804,388,868 |
40,249,600,642 |
45,715,510,996 |
58,976,364,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
119,354,664,323 |
100,771,872,917 |
203,584,928,507 |
356,865,174,305 |
|
12. Thu nhập khác |
16,445,210,180 |
180,929,743,673 |
7,815,348,928 |
9,017,113,083 |
|
13. Chi phí khác |
12,408,432,771 |
585,467,952 |
4,549,523,161 |
3,875,152,172 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,036,777,409 |
180,344,275,721 |
3,265,825,767 |
5,141,960,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,391,441,732 |
281,116,148,638 |
206,850,754,274 |
362,007,135,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,184,272,419 |
15,225,873,590 |
25,691,804,585 |
36,174,561,856 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,738,486,565 |
-1,539,899,438 |
945,002,728 |
1,743,684,555 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,945,655,878 |
267,430,174,486 |
180,213,946,961 |
324,088,888,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,085,592,824 |
260,859,532,270 |
135,446,511,067 |
208,816,194,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,860,063,054 |
6,570,642,216 |
44,767,435,894 |
115,272,694,666 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
759 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
471 |
|