1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,665,527,938,064 |
3,397,442,166,427 |
3,858,591,063,229 |
3,206,617,974,030 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,920,281,749 |
65,895,624,860 |
89,216,909,404 |
20,855,991,038 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,645,607,656,315 |
3,331,546,541,567 |
3,769,374,153,825 |
3,185,761,982,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,338,517,214,899 |
2,996,640,008,501 |
3,457,284,398,503 |
2,855,669,421,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
307,090,441,416 |
334,906,533,066 |
312,089,755,322 |
330,092,561,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,798,764,552 |
76,166,603,239 |
75,732,550,531 |
55,950,164,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,738,026,068 |
83,820,813,189 |
124,902,630,545 |
123,158,493,077 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-27,918,893,714 |
87,075,217,140 |
116,905,260,948 |
120,375,843,012 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,449,862,354 |
72,728,219,440 |
67,730,592,057 |
49,284,143,576 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,438,664,725 |
53,517,609,575 |
58,391,612,707 |
57,616,015,199 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,262,652,821 |
201,006,494,101 |
136,797,470,544 |
155,984,073,984 |
|
12. Thu nhập khác |
5,463,511,227 |
4,843,995,490 |
78,441,675,008 |
3,081,423,151 |
|
13. Chi phí khác |
5,655,976,433 |
16,010,931,246 |
5,798,115,980 |
2,373,000,453 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-192,465,206 |
-11,166,935,756 |
72,643,559,028 |
708,422,698 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,070,187,615 |
189,839,558,345 |
209,441,029,572 |
156,692,496,682 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,384,067,705 |
11,461,348,067 |
-5,842,504,416 |
3,814,219,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
807,390,610 |
714,092,707 |
382,732,660 |
1,677,344,598 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
119,878,729,300 |
177,664,117,571 |
214,900,801,328 |
151,200,932,328 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,615,784,577 |
135,408,957,799 |
188,306,977,799 |
134,989,883,718 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
38,262,944,723 |
42,255,159,772 |
26,593,823,529 |
16,211,048,610 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
521 |
|
558 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
521 |
|
558 |
|