1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,446,725,302,286 |
3,780,408,744,514 |
3,496,308,345,934 |
3,665,527,938,064 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,007,390,434 |
23,133,957,298 |
11,033,535,773 |
19,920,281,749 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,431,717,911,852 |
3,757,274,787,216 |
3,485,274,810,161 |
3,645,607,656,315 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,137,832,999,219 |
3,436,818,014,710 |
3,067,683,965,294 |
3,338,517,214,899 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
293,884,912,633 |
320,456,772,506 |
417,590,844,867 |
307,090,441,416 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
53,442,609,441 |
-33,309,398,168 |
103,419,062,110 |
21,798,764,552 |
|
7. Chi phí tài chính
|
51,688,793,330 |
107,117,972,107 |
75,930,363,013 |
80,738,026,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56,028,284,834 |
57,550,832,431 |
67,155,498,131 |
-27,918,893,714 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
58,372,835,254 |
69,351,395,543 |
53,576,133,472 |
67,449,862,354 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,542,852,823 |
44,484,298,808 |
49,031,623,693 |
46,438,664,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
197,723,040,667 |
66,193,707,880 |
342,471,786,799 |
134,262,652,821 |
|
12. Thu nhập khác
|
23,228,704,300 |
8,428,599,628 |
2,148,313,760 |
5,463,511,227 |
|
13. Chi phí khác
|
6,698,964,406 |
1,239,863,325 |
1,966,871,204 |
5,655,976,433 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
16,529,739,894 |
7,188,736,303 |
181,442,556 |
-192,465,206 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
214,252,780,561 |
73,382,444,183 |
342,653,229,355 |
134,070,187,615 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24,228,133,591 |
26,561,892,123 |
27,680,521,621 |
13,384,067,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5,398,502,475 |
1,658,957,788 |
2,223,176,657 |
807,390,610 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
184,626,144,495 |
45,161,594,272 |
312,749,531,077 |
119,878,729,300 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
79,431,661,344 |
4,974,949,716 |
78,955,907,379 |
38,262,944,723 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
105,194,483,151 |
40,186,644,556 |
233,793,623,698 |
81,615,784,577 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
435 |
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
435 |
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|