1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
490,017,273,312 |
1,005,807,527,863 |
668,043,814,804 |
2,084,604,650,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,169,576,911 |
22,334,413,147 |
23,065,055,294 |
12,270,507,449 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
486,847,696,401 |
983,473,114,716 |
644,978,759,510 |
2,072,334,143,477 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
429,100,727,371 |
856,231,339,333 |
534,269,434,380 |
1,705,032,970,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,746,969,030 |
127,241,775,383 |
110,709,325,130 |
367,301,172,730 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,281,916,096 |
26,036,430,749 |
322,776,131,378 |
187,297,413,038 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,686,785,327 |
26,301,274,551 |
-3,538,880,320 |
104,688,710,775 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,390,690,654 |
30,927,813,884 |
13,697,030,050 |
54,496,062,096 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
57,862,877,462 |
34,042,579,213 |
65,065,547,765 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,136,387,933 |
30,600,952,639 |
11,372,332,415 |
55,153,834,311 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,369,519,460 |
69,599,096,387 |
26,116,217,854 |
41,785,861,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,699,069,868 |
60,819,461,768 |
464,601,334,324 |
352,970,178,684 |
|
12. Thu nhập khác |
2,402,155,774 |
4,415,659,335 |
84,167,608,953 |
75,275,926,207 |
|
13. Chi phí khác |
163,980,297 |
2,134,771,781 |
25,138,169,124 |
28,140,034,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,238,175,477 |
2,280,887,554 |
59,029,439,829 |
47,135,891,372 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,937,245,345 |
63,100,349,322 |
523,630,774,153 |
400,106,070,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,914,748,045 |
12,334,000,591 |
25,994,756,582 |
29,252,304,925 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
454,573,455 |
585,082,637 |
3,733,250,839 |
756,200,399 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,567,923,845 |
50,181,266,094 |
493,902,766,732 |
370,097,564,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,067,329,754 |
55,850,712,205 |
493,775,624,594 |
363,510,251,358 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-499,405,909 |
-5,669,446,111 |
127,142,138 |
6,587,313,374 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|