1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
192,962,914,334 |
336,614,101,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,994,097,862 |
19,750,282,441 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
187,968,816,472 |
316,863,818,562 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
132,598,909,403 |
237,946,711,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
55,369,907,069 |
78,917,106,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
5,247,818,363 |
1,781,858,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
9,966,412,335 |
17,162,964,761 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
6,047,652,978 |
16,781,682,525 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
11,270,417,739 |
30,190,633,971 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
5,678,323,092 |
6,342,523,631 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
24,691,222,336 |
15,245,381,539 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
31,552,185,408 |
72,138,729,255 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
222,196,734 |
804,102,321 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,107,040,274 |
303,387,748 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,884,843,540 |
500,714,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
29,667,341,868 |
72,639,443,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,226,822,361 |
19,110,105,792 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,724,061,119 |
-3,228,203,208 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
27,164,580,626 |
56,757,541,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
26,845,992,933 |
56,896,299,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
318,587,693 |
-138,758,214 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|