1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
255,279,475,872 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
36,573,879,705 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
218,705,596,167 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
182,146,154,265 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
36,559,441,902 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
537,768,686 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,079,131,766 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,071,325,463 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,661,873,758 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,797,674,491 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,857,552,935 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
19,024,725,154 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
442,102,585 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
65,989,084 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
376,113,501 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
22,062,712,413 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,766,902,627 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,537,411 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
15,635,473,439 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
15,584,303,749 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
51,169,689 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|