MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 297,007,157,076 239,172,071,138 735,797,410,888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 554,712,451 5,018,140,669 15,302,455,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 296,452,444,625 234,153,930,469 720,494,955,524
4. Giá vốn hàng bán 255,821,390,758 192,458,752,186 584,024,096,532
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,631,053,867 41,695,178,283 136,470,858,992
6. Doanh thu hoạt động tài chính 280,084,968 9,090,825,928 10,291,140,316
7. Chi phí tài chính 12,734,569,892 3,007,738 28,165,734,813
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,734,569,892 3,007,738 28,165,734,813
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,938,013,781 7,973,950,345 21,208,408,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,762,841,272 7,970,823,699 21,710,813,520
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,195,472,991 21,281,178,590 75,578,454,374
12. Thu nhập khác 271,573,563 114,964,008 1,134,822,617
13. Chi phí khác 11,000 898,648,085
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 271,562,563 114,964,008 236,174,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,562,263,886 10,428,243,561 76,996,064,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,239,233,466 3,256,992,748 14,465,052,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,738,791,714 1,740,225,916 1,434,202
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,061,822,135 5,431,024,897 62,529,578,014
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,061,822,135 5,431,024,897 62,526,262,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 400 113
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.