1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
297,007,157,076 |
239,172,071,138 |
735,797,410,888 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
554,712,451 |
5,018,140,669 |
15,302,455,364 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
296,452,444,625 |
234,153,930,469 |
720,494,955,524 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
255,821,390,758 |
192,458,752,186 |
584,024,096,532 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,631,053,867 |
41,695,178,283 |
136,470,858,992 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
280,084,968 |
9,090,825,928 |
10,291,140,316 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
12,734,569,892 |
3,007,738 |
28,165,734,813 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,734,569,892 |
3,007,738 |
28,165,734,813 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,938,013,781 |
7,973,950,345 |
21,208,408,097 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,762,841,272 |
7,970,823,699 |
21,710,813,520 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,195,472,991 |
21,281,178,590 |
75,578,454,374 |
|
|
12. Thu nhập khác |
271,573,563 |
114,964,008 |
1,134,822,617 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,000 |
|
898,648,085 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
271,562,563 |
114,964,008 |
236,174,532 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,562,263,886 |
10,428,243,561 |
76,996,064,566 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,239,233,466 |
3,256,992,748 |
14,465,052,350 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,738,791,714 |
1,740,225,916 |
1,434,202 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,061,822,135 |
5,431,024,897 |
62,529,578,014 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,061,822,135 |
5,431,024,897 |
62,526,262,098 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
400 |
113 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|