1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
392,532,106,152 |
258,488,864,861 |
297,007,157,076 |
239,172,071,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,132,975,128 |
7,914,240,000 |
554,712,451 |
5,018,140,669 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,399,131,024 |
250,574,624,861 |
296,452,444,625 |
234,153,930,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
348,570,235,486 |
219,526,568,784 |
255,821,390,758 |
192,458,752,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,828,895,538 |
31,048,056,077 |
40,631,053,867 |
41,695,178,283 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
423,467,680 |
464,927,858 |
280,084,968 |
9,090,825,928 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,408,661,809 |
10,318,214,843 |
12,734,569,892 |
3,007,738 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,408,661,809 |
10,318,214,843 |
12,734,569,892 |
3,007,738 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,430,802,843 |
9,708,046,241 |
9,938,013,781 |
7,973,950,345 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,030,662,644 |
4,895,864,095 |
4,762,841,272 |
7,970,823,699 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,037,147,053 |
6,342,047,462 |
10,195,472,991 |
21,281,178,590 |
|
12. Thu nhập khác |
56,424,950 |
62,992,358 |
271,573,563 |
114,964,008 |
|
13. Chi phí khác |
5,882,062 |
43,555,468 |
11,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,542,888 |
19,436,890 |
271,562,563 |
114,964,008 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,492,246,452 |
9,361,329,264 |
21,562,263,886 |
10,428,243,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
697,857,420 |
1,544,637,271 |
4,239,233,466 |
3,256,992,748 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,738,791,714 |
1,740,225,916 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,794,389,032 |
7,816,691,993 |
19,061,822,135 |
5,431,024,897 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,789,773,151 |
7,816,691,993 |
19,061,822,135 |
5,431,024,897 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
121 |
164 |
400 |
113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|