1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
925,168,789,258 |
1,185,080,072,649 |
1,182,023,924,888 |
1,222,977,836,978 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,558,094,198 |
166,983,783,989 |
46,944,498,432 |
23,689,038,720 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
873,610,695,060 |
1,018,096,288,660 |
1,135,079,426,456 |
1,199,288,798,258 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
688,760,734,505 |
897,650,663,250 |
1,012,702,268,750 |
1,001,869,699,030 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,849,960,555 |
120,445,625,410 |
122,377,157,706 |
197,419,099,228 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,255,685,785 |
8,008,593,051 |
2,619,791,071 |
10,625,012,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,222,530,352 |
65,259,715,000 |
52,200,147,275 |
49,543,107,781 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,222,530,352 |
65,259,715,000 |
52,200,147,275 |
49,543,107,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,723,016,607 |
33,613,352,031 |
33,772,684,584 |
39,764,137,730 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,851,792,467 |
16,976,364,650 |
19,785,151,070 |
22,615,245,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,449,101,079 |
11,083,006,451 |
15,393,613,199 |
92,983,780,943 |
|
12. Thu nhập khác |
8,605,264,630 |
154,928,343 |
808,676,830 |
781,954,036 |
|
13. Chi phí khác |
8,219,155,146 |
3,408,704,380 |
64,870,175 |
351,902,593 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
386,109,484 |
-3,253,776,037 |
743,806,655 |
430,051,443 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
87,674,381,813 |
15,217,272,181 |
29,287,838,988 |
107,785,312,369 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,182,595,980 |
1,964,392,817 |
3,808,246,401 |
20,371,178,842 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
7,650,988 |
-4,652,583 |
-1,740,225,916 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,491,785,833 |
13,245,228,376 |
25,484,245,170 |
89,154,359,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,485,857,024 |
13,241,242,411 |
25,479,629,287 |
89,151,043,528 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,951 |
333 |
630 |
1,698 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|