TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,632,720,534,506 |
7,879,947,985,174 |
7,558,525,461,322 |
7,848,503,797,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
694,571,697,924 |
579,834,050,318 |
823,039,812,502 |
380,755,001,509 |
|
1. Tiền |
293,459,341,925 |
334,863,228,653 |
576,331,306,092 |
155,317,712,245 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
401,112,355,999 |
244,970,821,665 |
246,708,506,410 |
225,437,289,264 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
928,537,166,414 |
927,004,693,593 |
658,110,346,447 |
507,432,463,593 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
928,537,166,414 |
927,004,693,593 |
658,110,346,447 |
507,432,463,593 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,104,364,851,959 |
3,505,664,763,286 |
3,059,488,585,796 |
3,675,741,234,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,495,452,235,807 |
1,536,547,381,898 |
1,400,987,831,872 |
1,996,762,036,631 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,230,438,994,494 |
1,521,899,551,406 |
1,219,382,488,720 |
1,266,456,628,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
434,923,912,404 |
503,668,120,728 |
495,568,555,950 |
479,444,443,716 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,450,290,746 |
-57,450,290,746 |
-57,450,290,746 |
-67,921,874,061 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,617,300,142,473 |
2,766,276,162,972 |
2,891,318,947,408 |
3,186,252,733,940 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,627,787,313,100 |
2,791,627,415,469 |
2,911,650,357,406 |
3,203,564,364,937 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,487,170,627 |
-25,351,252,497 |
-20,331,409,998 |
-17,311,630,997 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
287,946,675,736 |
101,168,315,005 |
126,567,769,169 |
98,322,364,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,855,503,605 |
5,905,394,177 |
7,921,916,321 |
8,693,791,296 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
271,106,420,369 |
88,737,176,414 |
112,072,602,269 |
82,355,432,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,643,055,762 |
6,184,048,414 |
6,413,554,579 |
7,273,140,740 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
341,696,000 |
341,696,000 |
159,696,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,696,848,557,042 |
7,801,729,128,152 |
8,066,139,508,384 |
7,954,832,365,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,845,987,133 |
15,875,987,133 |
24,215,587,133 |
24,007,213,710 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,500,000 |
44,500,000 |
14,500,000 |
14,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,831,487,133 |
15,831,487,133 |
24,201,087,133 |
23,992,713,710 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,409,102,629,138 |
5,524,715,389,997 |
5,739,880,652,631 |
5,708,731,889,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,847,151,034,207 |
3,953,418,731,118 |
4,156,609,585,574 |
4,141,499,155,577 |
|
- Nguyên giá |
4,239,612,424,812 |
4,400,196,467,657 |
4,659,949,513,882 |
4,710,372,991,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,461,390,605 |
-446,777,736,539 |
-503,339,928,308 |
-568,873,835,510 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
309,108,102,929 |
305,358,084,624 |
295,716,528,810 |
284,857,787,996 |
|
- Nguyên giá |
352,952,163,152 |
357,411,327,831 |
356,942,414,833 |
348,607,188,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,844,060,223 |
-52,053,243,207 |
-61,225,886,023 |
-63,749,400,445 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,252,843,492,002 |
1,265,938,574,255 |
1,287,554,538,247 |
1,282,374,945,450 |
|
- Nguyên giá |
1,286,704,895,019 |
1,304,850,838,719 |
1,331,632,511,148 |
1,331,672,862,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,861,403,017 |
-38,912,264,464 |
-44,077,972,901 |
-49,297,916,698 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
247,732,303,525 |
244,431,435,382 |
241,130,567,239 |
238,106,037,502 |
|
- Nguyên giá |
313,330,296,020 |
313,330,296,020 |
313,330,296,020 |
313,609,778,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,597,992,495 |
-68,898,860,638 |
-72,199,728,781 |
-75,503,741,053 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
193,964,506,167 |
190,626,348,857 |
230,088,645,010 |
231,396,794,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
193,964,506,167 |
190,626,348,857 |
230,088,645,010 |
231,396,794,915 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,202,867,660,333 |
1,173,290,000,000 |
1,145,290,000,000 |
1,085,954,700,426 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,920,339,667 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-1,560,299,574 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,202,788,000,000 |
1,173,290,000,000 |
1,145,290,000,000 |
1,085,515,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
627,335,470,746 |
652,789,966,783 |
685,534,056,371 |
666,635,729,606 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
384,520,111,073 |
415,101,018,228 |
407,896,849,847 |
407,547,595,828 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,640,171,288 |
4,565,616,776 |
4,182,884,116 |
2,505,539,518 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
237,175,188,385 |
233,123,331,779 |
273,454,322,408 |
256,582,594,260 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,329,569,091,548 |
15,681,677,113,326 |
15,624,664,969,706 |
15,803,336,162,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,162,583,150,676 |
9,342,381,348,034 |
9,329,336,252,086 |
9,351,989,355,860 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,718,774,945,412 |
7,789,923,233,328 |
6,605,761,042,765 |
6,178,455,117,310 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,439,795,126,906 |
2,773,961,667,283 |
1,401,479,171,426 |
1,029,423,322,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
592,689,996,273 |
519,994,865,600 |
313,960,911,195 |
393,234,601,366 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
224,715,907,424 |
62,337,742,828 |
63,999,631,773 |
48,279,934,999 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,869,854,417 |
34,883,081,594 |
48,417,159,362 |
29,831,573,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,770,819,546 |
25,185,000,822 |
16,796,556,018 |
7,141,027,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,881,525,936 |
6,965,525,936 |
7,163,525,936 |
6,983,525,936 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
310,389,586,278 |
230,515,080,885 |
265,068,607,873 |
132,794,866,388 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,057,113,806,621 |
4,110,565,103,283 |
4,463,393,114,085 |
4,505,878,890,444 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,175,100 |
2,477,277 |
2,477,277 |
886,237 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,539,146,911 |
25,512,687,820 |
25,479,887,820 |
24,886,487,820 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,443,808,205,264 |
1,552,458,114,706 |
2,723,575,209,321 |
3,173,534,238,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,915,793,836 |
2,096,596,820 |
11,385,882,076 |
11,931,858,423 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,080,509,219 |
918,509,219 |
2,220,000,000 |
2,220,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,440,121,088,896 |
1,548,757,938,048 |
2,709,284,256,626 |
3,158,778,933,308 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
690,813,313 |
685,070,619 |
685,070,619 |
603,446,819 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,166,985,940,872 |
6,339,295,765,292 |
6,295,328,717,620 |
6,451,346,806,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,166,985,940,872 |
6,339,295,765,292 |
6,295,328,717,620 |
6,451,346,806,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,588,728,490,000 |
2,588,728,490,000 |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,588,728,490,000 |
2,588,728,490,000 |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
97,609,361,300 |
114,970,101,300 |
267,073,275,300 |
267,073,275,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
90,509,871,744 |
90,509,849,350 |
90,509,849,350 |
90,509,849,350 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
2,560,599,461 |
2,560,610,658 |
2,560,610,658 |
2,560,610,658 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,012,770,441 |
7,012,781,638 |
7,012,781,638 |
7,012,781,638 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,128,507,483,886 |
1,241,490,914,162 |
1,018,876,868,961 |
1,158,039,630,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
315,409,408,275 |
442,718,502,826 |
579,251,910,825 |
134,989,883,718 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
813,098,075,611 |
798,772,411,336 |
439,624,958,136 |
1,023,049,747,031 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,206,953,164,040 |
2,248,918,818,184 |
2,275,512,641,713 |
2,292,367,969,244 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,329,569,091,548 |
15,681,677,113,326 |
15,624,664,969,706 |
15,803,336,162,799 |
|