TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,740,524,935,374 |
3,734,939,278,071 |
7,097,387,083,886 |
6,552,082,200,045 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
259,694,152,899 |
253,200,039,001 |
589,723,317,887 |
570,646,862,029 |
|
1. Tiền |
38,895,150,239 |
87,219,036,341 |
378,141,325,474 |
360,884,869,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
220,799,002,660 |
165,981,002,660 |
211,581,992,413 |
209,761,992,413 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
307,639,724,107 |
249,039,724,107 |
685,319,446,800 |
846,369,446,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-755,415,588 |
-755,415,588 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
307,639,724,107 |
249,039,724,107 |
684,230,000,000 |
845,280,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,820,259,291,365 |
1,791,981,286,330 |
3,962,264,886,823 |
3,112,355,440,095 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
414,051,390,027 |
437,327,817,669 |
1,404,674,668,569 |
1,459,105,284,393 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,150,255,574,634 |
1,165,128,519,716 |
2,199,244,896,666 |
1,364,427,477,308 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
254,952,326,704 |
188,524,948,945 |
410,699,613,952 |
341,764,318,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-53,354,292,364 |
-53,941,639,624 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,335,744,783,749 |
1,391,457,832,915 |
1,761,875,541,628 |
1,942,694,141,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,335,744,783,749 |
1,391,457,832,915 |
1,770,915,098,529 |
1,952,941,191,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9,039,556,901 |
-10,247,049,256 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,186,983,254 |
49,260,395,718 |
98,203,890,748 |
80,016,309,138 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,304,867,932 |
830,637,484 |
4,747,227,689 |
6,374,510,353 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,782,808,724 |
8,483,832,220 |
53,159,817,293 |
68,837,182,536 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,099,306,598 |
3,106,926,014 |
3,490,877,840 |
4,773,448,323 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
36,839,000,000 |
36,805,967,926 |
31,167,926 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,916,342,754,270 |
1,851,840,285,336 |
4,339,193,516,619 |
4,470,238,765,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,942,390,629 |
6,192,390,629 |
17,503,658,438 |
16,188,641,133 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
44,500,000 |
44,500,000 |
44,500,000 |
44,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,897,890,629 |
6,147,890,629 |
17,459,158,438 |
16,144,141,133 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,811,773,172 |
225,058,443,588 |
1,754,463,182,105 |
2,042,513,684,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,529,702,055 |
169,347,290,629 |
466,990,983,579 |
442,049,415,881 |
|
- Nguyên giá |
272,326,418,172 |
274,776,080,641 |
799,276,087,736 |
760,969,316,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,796,716,117 |
-105,428,790,012 |
-332,285,104,157 |
-318,919,900,749 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
57,790,769,545 |
12,232,211,000 |
294,860,591,585 |
294,789,213,690 |
|
- Nguyên giá |
57,790,769,545 |
12,232,211,000 |
324,628,480,228 |
331,791,188,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29,767,888,643 |
-37,001,975,147 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,491,301,572 |
43,478,941,959 |
992,611,606,941 |
1,305,675,055,341 |
|
- Nguyên giá |
43,782,344,360 |
43,782,344,360 |
1,001,328,839,133 |
1,315,116,295,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,042,788 |
-303,402,401 |
-8,717,232,192 |
-9,441,239,754 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
146,579,409,192 |
138,759,225,722 |
247,212,448,834 |
246,683,256,719 |
|
- Nguyên giá |
174,742,107,892 |
167,967,168,687 |
292,396,668,689 |
294,160,206,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,162,698,700 |
-29,207,942,965 |
-45,184,219,855 |
-47,476,949,982 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,807,529,207 |
98,399,177,688 |
666,192,035,466 |
689,368,573,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,807,529,207 |
98,399,177,688 |
666,192,035,466 |
689,368,573,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
973,564,170,126 |
900,706,639,875 |
1,123,224,757,221 |
1,138,224,757,221 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
932,604,969,121 |
871,436,772,540 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,148,450,000 |
25,660,000,000 |
25,660,000,000 |
25,660,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,299,248,995 |
-1,500,132,665 |
-1,495,242,779 |
-1,495,242,779 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,110,000,000 |
5,110,000,000 |
1,099,060,000,000 |
1,114,060,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
454,637,481,944 |
482,724,407,834 |
530,597,434,555 |
337,259,852,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,190,236,183 |
100,882,668,791 |
109,612,594,119 |
91,621,483,689 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,062,980,922 |
7,611,590,442 |
13,424,298,170 |
8,272,058,506 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
400,384,264,839 |
374,230,148,601 |
407,560,542,266 |
237,366,310,145 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,656,867,689,644 |
5,586,779,563,407 |
11,436,580,600,505 |
11,022,320,965,508 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,864,510,188,523 |
2,767,347,952,124 |
6,462,997,886,977 |
5,416,138,331,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,220,472,706,338 |
2,136,029,035,442 |
5,196,281,604,837 |
4,191,595,059,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
329,269,108,412 |
312,694,001,658 |
515,046,835,025 |
462,008,196,848 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
950,758,881,096 |
906,667,257,582 |
1,197,839,715,129 |
348,643,869,728 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,256,877,801 |
67,685,821,549 |
87,888,275,831 |
70,408,979,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,684,795,722 |
1,162,116,600 |
25,389,815,695 |
29,758,751,377 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,394,676,915 |
411,599,857 |
810,358,451 |
1,759,484,345 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
47,186,050,714 |
49,320,874,478 |
3,845,458,227 |
3,848,789,591 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,065,200,928 |
66,816,502,824 |
218,071,111,944 |
198,952,547,056 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
738,014,142,851 |
716,434,488,995 |
3,127,080,722,259 |
3,052,446,679,759 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,842,971,899 |
14,836,371,899 |
20,309,312,276 |
23,767,760,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
644,037,482,185 |
631,318,916,682 |
1,266,716,282,140 |
1,224,543,271,730 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
65,510,800 |
65,510,800 |
65,510,800 |
65,510,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,596,239,698 |
12,216,106,956 |
15,191,806,800 |
2,242,551,903 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,414,499,019 |
2,077,499,019 |
1,969,499,019 |
1,807,499,019 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
626,856,902,091 |
612,814,374,587 |
1,246,017,768,688 |
1,218,832,804,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,104,330,577 |
4,145,425,320 |
3,471,696,833 |
1,594,905,508 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,792,357,501,121 |
2,819,431,611,283 |
4,973,582,713,528 |
5,606,182,634,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,792,357,501,121 |
2,819,431,611,283 |
4,973,582,713,528 |
5,606,182,634,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,419,332,750,000 |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,419,332,750,000 |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,356,713,008 |
66,356,713,008 |
66,356,713,008 |
80,293,662,948 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
191,309,811,743 |
220,350,148,876 |
573,524,689,920 |
1,097,655,968,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
125,147,013,162 |
154,193,130,295 |
328,153,583,864 |
857,285,875,952 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,162,798,581 |
66,157,018,581 |
245,371,106,056 |
240,370,092,834 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
65,282,378,575 |
63,310,371,604 |
1,864,286,932,805 |
1,958,818,624,851 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,656,867,689,644 |
5,586,779,563,407 |
11,436,580,600,505 |
11,022,320,965,508 |
|