MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,250,054,375,296 3,741,961,129,639 6,967,034,837,757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 211,492,893,500 253,200,049,001 502,270,779,111
1. Tiền 52,392,893,500 87,219,046,341 360,402,423,111
2. Các khoản tương đương tiền 159,100,000,000 165,981,002,660 141,868,356,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 372,139,724,107 249,039,724,107 963,626,736,414
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 372,139,724,107 249,039,724,107 963,626,736,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,400,216,781,606 1,868,053,690,756 3,126,214,834,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 376,373,447,012 437,327,817,669 1,222,578,432,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 843,883,866,079 1,165,128,519,716 1,511,920,539,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,050,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 178,953,787,323 264,597,353,371 448,116,153,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,450,290,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,681,192
IV. Hàng tồn kho 1,259,337,702,182 1,322,499,900,604 2,310,634,765,599
1. Hàng tồn kho 1,259,337,702,182 1,322,499,900,604 2,326,403,967,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,769,201,426
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,867,273,901 49,167,765,171 64,287,722,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 310,228,827 738,006,937 3,222,837,523
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,327,565,329 8,483,832,220 55,587,590,736
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,229,479,745 3,106,926,014 5,402,533,990
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 36,839,000,000 74,760,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,630,468,061,703 1,868,831,641,365 5,008,424,950,053
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,262,045,103 6,192,390,629 13,142,624,133
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 44,500,000 44,500,000 44,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,217,545,103 6,147,890,629 13,098,124,133
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,914,480,899 225,028,188,691 2,349,530,251,724
1. Tài sản cố định hữu hình 163,386,100,488 169,317,035,732 784,118,449,843
- Nguyên giá 259,381,188,476 274,776,080,641 1,129,710,798,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,995,087,988 -105,459,044,909 -345,592,348,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,232,211,000 302,500,369,361
- Nguyên giá 12,232,211,000 336,374,248,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,873,879,618
3. Tài sản cố định vô hình 43,528,380,411 43,478,941,959 1,262,911,432,520
- Nguyên giá 43,782,344,360 43,782,344,360 1,286,681,594,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,963,949 -303,402,401 -23,770,161,604
III. Bất động sản đầu tư 125,030,620,497 138,759,225,722 240,639,275,722
- Nguyên giá 150,656,384,255 167,967,168,687 294,316,880,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,625,763,758 -29,207,942,965 -53,677,604,610
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,598,658,406 98,399,177,688 838,061,894,958
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,598,658,406 98,399,177,688 838,061,894,958
V. Đầu tư tài chính dài hạn 888,175,752,392 900,734,358,973 1,288,567,660,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 845,036,878,902 871,459,601,752
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,060,000,000 25,660,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,031,126,510 -1,495,242,779 -1,920,339,667
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,110,000,000 5,110,000,000 1,288,488,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 356,486,504,406 499,718,299,662 278,483,243,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,930,639,114 100,419,124,815 104,517,339,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,517,554,377 13,124,354,610 7,995,635,528
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 299,038,310,915 386,174,820,237 165,970,267,727
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,880,522,436,999 5,610,792,771,004 11,975,459,787,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,235,948,552,746 2,769,287,944,987 6,238,067,031,590
I. Nợ ngắn hạn 1,692,139,452,717 2,138,666,575,147 5,114,065,375,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,133,493,515 312,694,001,658 680,417,639,464
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 673,515,281,344 906,667,257,582 716,616,730,344
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,571,907,243 69,700,080,948 132,366,251,798
4. Phải trả người lao động 478,179,233 1,162,116,600 46,720,924,229
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 666,249,108 411,599,857 14,937,713,745
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,987,493,598 49,320,874,478 12,456,999,619
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,303,112,084 67,439,783,130 103,419,766,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 600,703,829,865 716,434,488,995 3,383,371,344,852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,344,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,779,906,727 14,836,371,899 23,751,660,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 543,809,100,029 630,621,369,840 1,124,001,656,241
1. Phải trả người bán dài hạn 329,676,689 65,510,800
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,596,239,698 12,216,106,956 2,056,976,051
7. Phải trả dài hạn khác 2,400,499,019 2,077,499,019 1,404,509,219
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 527,392,190,604 612,814,374,587 1,119,849,357,658
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,090,494,019 3,447,878,478 690,813,313
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,644,573,884,253 2,841,504,826,017 5,737,392,756,220
I. Vốn chủ sở hữu 2,644,573,884,253 2,841,504,826,017 5,737,392,756,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,199,398,670,000 2,419,338,530,000 2,419,338,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,199,398,670,000 2,419,338,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,104,200,000 45,104,200,000 45,104,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 97,609,361,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,679,524,657 66,356,713,008 80,293,662,948
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 519,476,815
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 302,083,146,925 240,370,092,834 999,821,565,424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,018,633,331 174,211,874,253 940,934,150,015
- LNST chưa phân phối kỳ này 145,064,513,594 66,158,218,581 58,887,415,409
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,336,694,876 65,363,642,380 2,089,734,311,938
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,880,522,436,999 5,610,792,771,004 11,975,459,787,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.