TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,250,054,375,296 |
3,741,961,129,639 |
6,967,034,837,757 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
211,492,893,500 |
253,200,049,001 |
502,270,779,111 |
|
1. Tiền |
|
52,392,893,500 |
87,219,046,341 |
360,402,423,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
159,100,000,000 |
165,981,002,660 |
141,868,356,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
372,139,724,107 |
249,039,724,107 |
963,626,736,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
372,139,724,107 |
249,039,724,107 |
963,626,736,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,400,216,781,606 |
1,868,053,690,756 |
3,126,214,834,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
376,373,447,012 |
437,327,817,669 |
1,222,578,432,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
843,883,866,079 |
1,165,128,519,716 |
1,511,920,539,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,050,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
178,953,787,323 |
264,597,353,371 |
448,116,153,285 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-57,450,290,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,681,192 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,259,337,702,182 |
1,322,499,900,604 |
2,310,634,765,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,259,337,702,182 |
1,322,499,900,604 |
2,326,403,967,025 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-15,769,201,426 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,867,273,901 |
49,167,765,171 |
64,287,722,249 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
310,228,827 |
738,006,937 |
3,222,837,523 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,327,565,329 |
8,483,832,220 |
55,587,590,736 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,229,479,745 |
3,106,926,014 |
5,402,533,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
36,839,000,000 |
74,760,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,630,468,061,703 |
1,868,831,641,365 |
5,008,424,950,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,262,045,103 |
6,192,390,629 |
13,142,624,133 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
44,500,000 |
44,500,000 |
44,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,217,545,103 |
6,147,890,629 |
13,098,124,133 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
206,914,480,899 |
225,028,188,691 |
2,349,530,251,724 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
163,386,100,488 |
169,317,035,732 |
784,118,449,843 |
|
- Nguyên giá |
|
259,381,188,476 |
274,776,080,641 |
1,129,710,798,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-95,995,087,988 |
-105,459,044,909 |
-345,592,348,866 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
12,232,211,000 |
302,500,369,361 |
|
- Nguyên giá |
|
|
12,232,211,000 |
336,374,248,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-33,873,879,618 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
43,528,380,411 |
43,478,941,959 |
1,262,911,432,520 |
|
- Nguyên giá |
|
43,782,344,360 |
43,782,344,360 |
1,286,681,594,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-253,963,949 |
-303,402,401 |
-23,770,161,604 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
125,030,620,497 |
138,759,225,722 |
240,639,275,722 |
|
- Nguyên giá |
|
150,656,384,255 |
167,967,168,687 |
294,316,880,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-25,625,763,758 |
-29,207,942,965 |
-53,677,604,610 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
51,598,658,406 |
98,399,177,688 |
838,061,894,958 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
51,598,658,406 |
98,399,177,688 |
838,061,894,958 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
888,175,752,392 |
900,734,358,973 |
1,288,567,660,333 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
845,036,878,902 |
871,459,601,752 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
40,060,000,000 |
25,660,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,031,126,510 |
-1,495,242,779 |
-1,920,339,667 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,110,000,000 |
5,110,000,000 |
1,288,488,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
356,486,504,406 |
499,718,299,662 |
278,483,243,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
48,930,639,114 |
100,419,124,815 |
104,517,339,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
8,517,554,377 |
13,124,354,610 |
7,995,635,528 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
299,038,310,915 |
386,174,820,237 |
165,970,267,727 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,880,522,436,999 |
5,610,792,771,004 |
11,975,459,787,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,235,948,552,746 |
2,769,287,944,987 |
6,238,067,031,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,692,139,452,717 |
2,138,666,575,147 |
5,114,065,375,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
227,133,493,515 |
312,694,001,658 |
680,417,639,464 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
673,515,281,344 |
906,667,257,582 |
716,616,730,344 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
72,571,907,243 |
69,700,080,948 |
132,366,251,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
478,179,233 |
1,162,116,600 |
46,720,924,229 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
666,249,108 |
411,599,857 |
14,937,713,745 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
40,987,493,598 |
49,320,874,478 |
12,456,999,619 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
64,303,112,084 |
67,439,783,130 |
103,419,766,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
600,703,829,865 |
716,434,488,995 |
3,383,371,344,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,344,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,779,906,727 |
14,836,371,899 |
23,751,660,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
543,809,100,029 |
630,621,369,840 |
1,124,001,656,241 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
329,676,689 |
65,510,800 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
12,596,239,698 |
12,216,106,956 |
2,056,976,051 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,400,499,019 |
2,077,499,019 |
1,404,509,219 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
527,392,190,604 |
612,814,374,587 |
1,119,849,357,658 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,090,494,019 |
3,447,878,478 |
690,813,313 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,644,573,884,253 |
2,841,504,826,017 |
5,737,392,756,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,644,573,884,253 |
2,841,504,826,017 |
5,737,392,756,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,199,398,670,000 |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,199,398,670,000 |
2,419,338,530,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
97,609,361,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
53,679,524,657 |
66,356,713,008 |
80,293,662,948 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
519,476,815 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
302,083,146,925 |
240,370,092,834 |
999,821,565,424 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
157,018,633,331 |
174,211,874,253 |
940,934,150,015 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
145,064,513,594 |
66,158,218,581 |
58,887,415,409 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
39,336,694,876 |
65,363,642,380 |
2,089,734,311,938 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,880,522,436,999 |
5,610,792,771,004 |
11,975,459,787,810 |
|