MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,109,014,533,956 2,905,983,491,486 3,016,745,344,869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 470,399,347,950 419,511,605,344 395,353,086,898
1. Tiền 99,387,187,040 54,305,806,528 36,684,160,450
2. Các khoản tương đương tiền 371,012,160,910 365,205,798,816 358,668,926,448
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,027,444,444 11,310,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,027,444,444 11,310,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,566,359,583,787 1,177,345,492,531 1,437,549,575,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 353,218,756,436 467,918,103,496 490,012,794,749
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 975,789,467,201 481,098,116,181 694,120,440,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,027,444,444 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 236,336,858,874 227,287,043,481 252,411,758,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,501,276 14,784,929 4,582,040
IV. Hàng tồn kho 1,060,886,496,861 1,260,176,584,525 1,137,816,203,249
1. Hàng tồn kho 1,060,886,496,861 1,260,176,584,525 1,137,816,203,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,369,105,358 47,922,364,642 34,716,479,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,002,503,149 24,450,600,237 23,752,049,665
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,289,145,147 8,429,668,980 4,971,590,820
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,077,457,062 15,042,095,425 5,992,838,651
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 897,615,186,332 1,409,600,572,407 1,428,123,498,089
I. Các khoản phải thu dài hạn 849,032,523 850,379,065 1,451,397,126
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 44,500,000 44,500,000 44,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 804,532,523 805,879,065 1,406,897,126
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 144,409,672,982 146,987,933,942 174,778,574,244
1. Tài sản cố định hữu hình 113,933,069,878 116,511,330,838 144,301,971,140
- Nguyên giá 158,071,136,301 162,593,323,392 192,441,239,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,138,066,423 -46,081,992,554 -48,139,268,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,476,603,104 30,476,603,104 30,476,603,104
- Nguyên giá 30,476,603,104 30,476,603,104 30,476,603,104
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 47,852,905,882 47,744,743,813 47,636,581,744
- Nguyên giá 52,563,289,787 52,563,289,787 52,563,289,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,710,383,905 -4,818,545,974 -4,926,708,043
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,697,679,793 51,697,679,793 51,526,398,048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,697,679,793 51,697,679,793 51,526,398,048
V. Đầu tư tài chính dài hạn 326,213,600,833 957,894,906,824 875,178,265,710
1. Đầu tư vào công ty con 585,949,896
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 270,376,188,787 905,945,859,755 820,757,287,314
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,060,000,000 40,060,000,000 40,060,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,587,954 -4,506,902,827 -639,021,604
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,810,000,000 15,810,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 326,592,294,319 204,424,928,970 277,552,281,217
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,457,948,849 20,721,849,259 22,332,841,033
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,722,831,079 4,951,034,287 4,951,137,564
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 284,411,514,391 178,752,045,424 250,268,302,620
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,006,629,720,288 4,315,584,063,893 4,444,868,842,958
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,543,526,931,816 1,791,394,188,091 1,834,737,425,659
I. Nợ ngắn hạn 999,767,598,406 1,258,666,941,823 1,322,372,892,391
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,553,742,217 206,059,371,951 210,671,895,372
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 356,322,430,174 449,078,190,339 442,590,444,713
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,026,763,245 26,395,922,442 39,423,390,603
4. Phải trả người lao động 869,438,371 853,399,095 1,001,409,077
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 413,828,843 2,318,858,874 1,514,512,655
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,481,439,768 39,002,416,576 42,039,284,941
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,353,794,474 91,588,232,605 57,442,391,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 450,535,491,017 431,591,461,275 515,951,974,928
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,210,670,297 11,779,088,666 11,737,588,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 543,759,333,410 532,727,246,268 512,364,533,268
1. Phải trả người bán dài hạn 329,676,689 329,676,689 329,676,689
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,429,062,147 12,597,663,002 12,597,663,002
7. Phải trả dài hạn khác 2,886,499,019 2,724,499,019 2,562,499,019
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 533,114,095,555 517,075,407,558 496,874,694,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,463,102,788,472 2,524,189,875,802 2,610,131,417,299
I. Vốn chủ sở hữu 2,463,102,788,472 2,524,189,875,802 2,610,131,417,299
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,056,200,000 45,056,200,000 45,056,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,741,625,938 35,601,244,042 35,601,244,042
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,910,506,527 227,273,418,050 312,915,426,546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 155,950,229,656 174,927,396,478 137,739,990,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,960,276,871 52,346,021,572 175,175,435,582
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,024,138,212 11,888,695,915 12,188,228,916
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,006,629,720,288 4,315,584,063,893 4,444,868,842,958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.