MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,953,211,041,211 1,953,211,041,211 1,953,211,041,211 1,953,211,041,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 389,731,896,437 389,731,896,437 389,731,896,437 389,731,896,437
1. Tiền 39,466,688,104 39,466,688,104 39,466,688,104 39,466,688,104
2. Các khoản tương đương tiền 350,265,208,333 350,265,208,333 350,265,208,333 350,265,208,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 625,974,996,721 625,974,996,721 625,974,996,721 625,974,996,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 337,983,074,317 337,983,074,317 337,983,074,317 337,983,074,317
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 270,196,363,430 270,196,363,430 270,196,363,430 270,196,363,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,795,558,974 17,795,558,974 17,795,558,974 17,795,558,974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 861,193,048,643 861,193,048,643 861,193,048,643 861,193,048,643
1. Hàng tồn kho 861,193,048,643 861,193,048,643 861,193,048,643 861,193,048,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,311,099,410 76,311,099,410 76,311,099,410 76,311,099,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,317,000 29,317,000 29,317,000 29,317,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,346,245,182 16,346,245,182 16,346,245,182 16,346,245,182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 67,024,298 67,024,298 67,024,298 67,024,298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 59,868,512,930 59,868,512,930 59,868,512,930 59,868,512,930
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528,033,451,222 528,033,451,222 528,033,451,222 528,033,451,222
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,193,850 39,193,850 39,193,850 39,193,850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 39,193,850 39,193,850 39,193,850 39,193,850
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 143,047,449,584 143,047,449,584 143,047,449,584 143,047,449,584
1. Tài sản cố định hữu hình 69,158,198,641 69,158,198,641 69,158,198,641 69,158,198,641
- Nguyên giá 88,892,920,841 88,892,920,841 88,892,920,841 88,892,920,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,734,722,200 -19,734,722,200 -19,734,722,200 -19,734,722,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,150,765,000 22,150,765,000 22,150,765,000 22,150,765,000
- Nguyên giá 22,150,765,000 22,150,765,000 22,150,765,000 22,150,765,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,738,485,943 51,738,485,943 51,738,485,943 51,738,485,943
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,876,816,811 272,876,816,811 272,876,816,811 272,876,816,811
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 248,949,869,307 248,949,869,307 248,949,869,307 248,949,869,307
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,940,000,000 23,940,000,000 23,940,000,000 23,940,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,052,496 -13,052,496 -13,052,496 -13,052,496
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,274,105,674 19,274,105,674 19,274,105,674 19,274,105,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,952,822,447 16,952,822,447 16,952,822,447 16,952,822,447
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,738,791,714 1,738,791,714 1,738,791,714 1,738,791,714
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,481,244,492,433 2,481,244,492,433 2,481,244,492,433 2,481,244,492,433
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,203,534,595,293 1,203,534,595,293 1,203,534,595,293 1,203,534,595,293
I. Nợ ngắn hạn 778,826,401,977 778,826,401,977 778,826,401,977 778,826,401,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,040,087,826 101,040,087,826 101,040,087,826 101,040,087,826
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,200,414,440 88,200,414,440 88,200,414,440 88,200,414,440
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,930,362,549 35,930,362,549 35,930,362,549 35,930,362,549
4. Phải trả người lao động 482,564,004 482,564,004 482,564,004 482,564,004
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,408,400 150,408,400 150,408,400 150,408,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,761,006,772 8,761,006,772 8,761,006,772 8,761,006,772
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 424,708,193,316 424,708,193,316 424,708,193,316 424,708,193,316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,174,600,241 3,174,600,241 3,174,600,241 3,174,600,241
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 413,595,702,900 413,595,702,900 413,595,702,900 413,595,702,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,564,203 1,564,203 1,564,203 1,564,203
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,267,206,446,675 1,267,206,446,675 1,267,206,446,675 1,267,206,446,675
I. Vốn chủ sở hữu 1,267,206,446,675 1,267,206,446,675 1,267,206,446,675 1,267,206,446,675
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,072,877,400,000 1,072,877,400,000 1,072,877,400,000 1,072,877,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,057,080,000 45,057,080,000 45,057,080,000 45,057,080,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,652,215,615 11,652,215,615 11,652,215,615 11,652,215,615
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 120,995,887,650 120,995,887,650 120,995,887,650 120,995,887,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,481,244,492,433 2,481,244,492,433 2,481,244,492,433 2,481,244,492,433
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.