1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
197,574,585,161 |
144,685,611,761 |
175,696,666,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
507,475,271 |
237,370,500 |
62,791,522 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
197,067,109,890 |
144,448,241,261 |
175,633,874,731 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
145,687,653,924 |
110,362,512,451 |
128,929,682,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
51,379,455,966 |
34,085,728,810 |
46,704,191,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,739,544,622 |
11,547,040,478 |
6,884,026,019 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,815,980,240 |
15,491,514,621 |
3,979,961,255 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,111,801,420 |
5,669,333,418 |
2,767,598,754 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-152,320,810 |
-23,550,696 |
-99,963,714 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,857,787,755 |
1,130,002,090 |
2,119,655,314 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
23,080,033,871 |
16,049,077,055 |
25,041,484,151 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
26,212,877,912 |
12,938,624,826 |
22,347,153,501 |
|
12. Thu nhập khác |
|
68,625,997 |
5,848,400 |
82,000,069 |
|
13. Chi phí khác |
|
46,904,477 |
4,222,767 |
104,178,166 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
21,721,520 |
1,625,633 |
-22,178,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
26,234,599,432 |
12,940,250,459 |
22,324,975,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,648,981,427 |
3,494,682,379 |
5,329,964,305 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-5,983,839,208 |
-3,546,098,054 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
22,585,618,005 |
15,429,407,288 |
20,541,109,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
23,006,696,684 |
22,769,355,666 |
26,425,998,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-421,078,679 |
-7,339,948,378 |
-5,884,889,037 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
455 |
372 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
428 |
|
|
|