MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,574,585,161 144,685,611,761 175,696,666,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 507,475,271 237,370,500 62,791,522
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 197,067,109,890 144,448,241,261 175,633,874,731
4. Giá vốn hàng bán 145,687,653,924 110,362,512,451 128,929,682,815
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,379,455,966 34,085,728,810 46,704,191,916
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,739,544,622 11,547,040,478 6,884,026,019
7. Chi phí tài chính 4,815,980,240 15,491,514,621 3,979,961,255
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,111,801,420 5,669,333,418 2,767,598,754
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -152,320,810 -23,550,696 -99,963,714
9. Chi phí bán hàng 2,857,787,755 1,130,002,090 2,119,655,314
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,080,033,871 16,049,077,055 25,041,484,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,212,877,912 12,938,624,826 22,347,153,501
12. Thu nhập khác 68,625,997 5,848,400 82,000,069
13. Chi phí khác 46,904,477 4,222,767 104,178,166
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,721,520 1,625,633 -22,178,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,234,599,432 12,940,250,459 22,324,975,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,648,981,427 3,494,682,379 5,329,964,305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,983,839,208 -3,546,098,054
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,585,618,005 15,429,407,288 20,541,109,153
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,006,696,684 22,769,355,666 26,425,998,190
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -421,078,679 -7,339,948,378 -5,884,889,037
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 455 372
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.