TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
703,109,692,854 |
1,825,420,133,363 |
1,866,982,456,875 |
1,743,001,105,795 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
274,207,836,153 |
385,872,011,414 |
386,267,409,799 |
206,721,379,127 |
|
1. Tiền |
225,152,950,350 |
122,901,289,434 |
114,270,237,617 |
126,166,233,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,054,885,803 |
262,970,721,980 |
271,997,172,182 |
80,555,145,912 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,744,337,223 |
822,304,170,912 |
885,064,100,912 |
861,214,456,783 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
143,786,350,814 |
590,952,932,235 |
590,952,932,235 |
618,902,932,235 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,331,362,970 |
-7,217,752,970 |
-8,990,762,970 |
-12,718,215,290 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,289,349,379 |
238,568,991,647 |
303,101,931,647 |
255,029,739,838 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,111,935,420 |
548,723,068,335 |
532,689,649,553 |
611,097,190,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,083,310,158 |
417,623,320,770 |
402,621,328,443 |
406,289,426,538 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,571,398,922 |
7,041,291,347 |
9,488,997,273 |
11,400,519,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
77,620,000,000 |
85,441,750,000 |
83,661,750,000 |
159,361,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,198,262,201 |
63,503,028,274 |
62,695,483,393 |
60,807,217,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,361,035,861 |
-24,886,322,056 |
-25,777,909,556 |
-26,761,723,256 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,313,166,920 |
43,508,891,927 |
39,182,428,675 |
33,761,135,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,313,166,920 |
43,792,337,674 |
39,465,874,422 |
34,044,581,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,732,417,138 |
25,011,990,775 |
23,778,867,936 |
30,206,943,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,808,318,404 |
18,078,322,063 |
17,444,353,182 |
21,276,614,376 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,642,746,030 |
6,677,683,006 |
6,043,116,833 |
5,922,190,797 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
281,352,704 |
255,985,706 |
291,397,921 |
3,008,138,662 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,465,107,329,997 |
1,340,871,094,807 |
1,315,097,420,221 |
1,287,322,097,117 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
231,116,210 |
52,548,620,558 |
52,579,980,558 |
45,181,208,287 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
47,100,000,000 |
47,100,000,000 |
40,100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
231,116,210 |
5,448,620,558 |
5,479,980,558 |
5,081,208,287 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
320,988,534,265 |
570,175,324,285 |
552,901,636,959 |
535,280,305,965 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
320,391,911,482 |
525,356,997,011 |
508,473,503,634 |
491,443,865,546 |
|
- Nguyên giá |
594,107,422,597 |
1,173,148,235,264 |
1,180,160,010,522 |
1,181,063,165,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,715,511,115 |
-647,791,238,253 |
-671,686,506,888 |
-689,619,299,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
7,113,923,589 |
6,790,396,836 |
6,466,870,083 |
|
- Nguyên giá |
|
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-650,718,582 |
-974,245,335 |
-1,297,772,088 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
596,622,783 |
37,704,403,685 |
37,637,736,489 |
37,369,570,336 |
|
- Nguyên giá |
1,999,613,332 |
60,103,883,980 |
60,516,223,980 |
60,736,223,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,402,990,549 |
-22,399,480,295 |
-22,878,487,491 |
-23,366,653,644 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,012,728,705 |
3,801,532,458 |
3,531,275,525 |
|
- Nguyên giá |
|
4,158,805,870 |
4,158,805,870 |
4,158,805,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-146,077,165 |
-357,273,412 |
-627,530,345 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,055,112,559 |
30,845,317,363 |
31,493,070,298 |
28,664,598,766 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,055,112,559 |
30,845,317,363 |
31,493,070,298 |
28,664,598,766 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
908,602,105,390 |
264,859,490,258 |
264,529,958,620 |
266,235,167,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
445,867,807,282 |
251,159,490,258 |
250,829,958,620 |
252,535,167,571 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
462,534,298,108 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
210,230,461,573 |
418,429,613,638 |
409,791,241,328 |
408,429,541,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
95,674,074,509 |
166,891,844,532 |
164,831,907,933 |
167,375,039,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,770,518,468 |
23,189,249,688 |
23,333,634,258 |
24,454,342,712 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
92,666,368,596 |
227,229,019,418 |
220,506,199,137 |
215,480,658,858 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,168,217,022,851 |
3,166,291,228,170 |
3,182,079,877,096 |
3,030,323,202,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
764,229,365,173 |
1,377,079,631,015 |
1,352,694,824,388 |
1,206,023,764,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,432,535,163 |
695,482,362,081 |
664,425,394,335 |
600,021,645,864 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,455,071,713 |
280,045,406,567 |
254,021,061,259 |
252,241,931,084 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
293,710,889 |
888,192,226 |
798,970,664 |
324,430,293 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,369,361,154 |
33,576,887,849 |
62,858,155,112 |
21,077,193,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,606,164,467 |
33,765,660,875 |
37,509,189,839 |
71,997,556,571 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,051,277,025 |
39,027,563,593 |
49,001,801,202 |
21,181,834,112 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
75,959,504 |
555,695,900 |
728,199,767 |
98,095,900 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,167,854,983 |
19,260,052,524 |
18,477,816,198 |
17,323,752,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
278,218,892,433 |
285,193,782,414 |
237,734,737,858 |
212,537,253,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,194,242,995 |
3,169,120,133 |
3,295,462,436 |
3,239,599,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
356,796,830,010 |
681,597,268,934 |
688,269,430,053 |
606,002,118,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,050,000 |
6,413,716,517 |
13,176,734,703 |
13,198,364,703 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
330,567,021,979 |
642,616,489,632 |
640,973,947,244 |
555,083,237,764 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,189,758,031 |
30,877,742,177 |
32,429,427,498 |
35,753,922,758 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,689,320,608 |
1,689,320,608 |
1,966,593,375 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,403,987,657,678 |
1,789,211,597,155 |
1,829,385,052,708 |
1,824,299,438,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,403,987,657,678 |
1,789,211,597,155 |
1,829,385,052,708 |
1,824,299,438,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
68,087,016,293 |
68,087,016,293 |
68,087,016,293 |
68,087,016,293 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,731,715,025 |
5,731,715,025 |
5,731,715,025 |
5,731,715,026 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
526,424,827 |
526,424,826 |
526,424,826 |
526,424,826 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
277,200,748,681 |
326,376,239,661 |
337,018,565,952 |
312,400,511,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,135,011,081 |
98,272,413,873 |
109,526,621,003 |
223,673,163,576 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
255,065,737,600 |
228,103,825,788 |
227,491,944,949 |
88,727,347,827 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
295,902,842,848 |
631,951,291,350 |
661,482,420,612 |
681,014,860,900 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,168,217,022,851 |
3,166,291,228,170 |
3,182,079,877,096 |
3,030,323,202,912 |
|