TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
766,293,515,536 |
829,923,718,375 |
|
824,279,420,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,840,699,034 |
243,181,973,200 |
|
303,556,288,741 |
|
1. Tiền |
59,563,519,378 |
82,303,307,243 |
|
73,093,138,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
284,277,179,656 |
160,878,665,957 |
|
230,463,150,460 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
145,993,978,919 |
148,104,121,323 |
|
203,229,085,066 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
110,245,607,259 |
103,627,361,799 |
|
159,522,565,294 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,770,479,222 |
-8,542,091,358 |
|
-8,023,812,970 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,518,850,882 |
53,018,850,882 |
|
51,730,332,742 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
249,913,591,544 |
411,567,959,757 |
|
293,140,121,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,379,879,093 |
146,482,165,227 |
|
154,775,638,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,149,646,100 |
3,154,468,372 |
|
7,238,015,967 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
122,000,000,000 |
228,500,000,000 |
|
121,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,400,374,644 |
33,447,634,451 |
|
13,797,117,152 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,308,293 |
-16,308,293 |
|
-4,170,650,549 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,864,425,310 |
9,900,899,176 |
|
8,817,074,123 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,864,425,310 |
9,900,899,176 |
|
8,817,074,123 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,680,820,729 |
17,168,764,919 |
|
15,536,850,948 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,468,474,493 |
7,492,093,747 |
|
7,284,349,664 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,013,708,045 |
9,485,461,032 |
|
7,880,762,080 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
198,638,191 |
191,210,140 |
|
371,739,204 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
764,923,552,791 |
754,983,214,973 |
|
1,133,350,477,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,335,000 |
90,335,000 |
|
175,081,110 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,335,000 |
90,335,000 |
|
175,081,110 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
366,127,906,649 |
354,956,421,722 |
|
329,268,981,428 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
365,364,544,744 |
354,254,096,233 |
|
328,373,386,548 |
|
- Nguyên giá |
545,891,439,450 |
548,011,235,251 |
|
548,273,126,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,526,894,706 |
-193,757,139,018 |
|
-219,899,739,853 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
763,361,905 |
702,325,489 |
|
895,594,880 |
|
- Nguyên giá |
1,654,460,000 |
1,654,460,000 |
|
1,995,420,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-891,098,095 |
-952,134,511 |
|
-1,099,825,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,528,119,518 |
18,919,707,200 |
|
56,829,421,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,528,119,518 |
18,919,707,200 |
|
56,829,421,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
198,170,580,114 |
199,086,118,720 |
|
580,015,433,772 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
123,170,580,114 |
124,086,118,720 |
|
123,423,796,392 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
74,800,000,000 |
74,800,000,000 |
|
456,391,637,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
182,006,611,510 |
181,930,632,331 |
|
167,061,559,845 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
104,806,558,464 |
103,369,994,654 |
|
100,748,068,383 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,386,958,380 |
9,933,056,434 |
|
2,056,937,061 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
|
1,119,500,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
69,693,594,666 |
67,508,081,243 |
|
63,137,054,401 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,531,217,068,327 |
1,584,906,933,348 |
|
1,957,629,898,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
333,760,300,968 |
381,565,572,562 |
|
636,043,726,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
284,987,238,742 |
338,670,645,009 |
|
274,047,113,640 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,637,536,536 |
87,341,233,829 |
|
56,429,482,521 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,633,955 |
89,432,255 |
|
88,982,314 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,380,936,431 |
18,019,196,824 |
|
12,651,827,966 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,409,852,669 |
21,876,316,481 |
|
11,507,454,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,349,056,547 |
7,508,598,123 |
|
15,149,005,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,882,052,460 |
990,849,900 |
|
97,149,900 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,451,451,259 |
24,931,049,279 |
|
7,967,876,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
178,452,965,699 |
171,981,715,132 |
|
168,505,550,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,340,753,186 |
5,932,253,186 |
|
1,649,784,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,773,062,226 |
42,894,927,553 |
|
361,996,612,601 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,743,062,226 |
42,864,927,553 |
|
357,847,326,806 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
4,119,285,795 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,197,456,767,359 |
1,203,341,360,786 |
|
1,321,586,171,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,197,456,767,359 |
1,203,341,360,786 |
|
1,321,586,171,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
630,449,640,000 |
630,449,640,000 |
|
630,449,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
630,449,640,000 |
630,449,640,000 |
|
630,449,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
68,173,434,923 |
68,173,434,923 |
|
68,173,435,093 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,697,528,881 |
5,697,528,881 |
|
5,731,715,025 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
524,612,143 |
524,612,143 |
|
526,424,826 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
279,263,899,984 |
305,082,240,418 |
|
332,553,655,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,464,922,732 |
67,060,617,595 |
|
16,691,822,199 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
238,798,977,252 |
238,021,622,823 |
|
315,861,833,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
213,347,651,428 |
193,413,904,421 |
|
284,151,301,498 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,531,217,068,327 |
1,584,906,933,348 |
|
1,957,629,898,162 |
|