TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
767,370,040,089 |
766,293,515,536 |
829,923,718,375 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
304,291,967,821 |
343,840,699,034 |
243,181,973,200 |
|
1. Tiền |
|
201,814,788,165 |
59,563,519,378 |
82,303,307,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
102,477,179,656 |
284,277,179,656 |
160,878,665,957 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
137,051,195,421 |
145,993,978,919 |
148,104,121,323 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
85,690,086,668 |
110,245,607,259 |
103,627,361,799 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-146,963,750 |
-9,770,479,222 |
-8,542,091,358 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
51,508,072,503 |
45,518,850,882 |
53,018,850,882 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
296,310,314,340 |
249,913,591,544 |
411,567,959,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
115,580,663,079 |
100,379,879,093 |
146,482,165,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,013,544,843 |
2,149,646,100 |
3,154,468,372 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
158,000,000,000 |
122,000,000,000 |
228,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
18,732,414,711 |
25,400,374,644 |
33,447,634,451 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-16,308,293 |
-16,308,293 |
-16,308,293 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
10,011,230,846 |
8,864,425,310 |
9,900,899,176 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
10,011,230,846 |
8,864,425,310 |
9,900,899,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,705,331,661 |
17,680,820,729 |
17,168,764,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
11,685,940,999 |
9,468,474,493 |
7,492,093,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,898,792,040 |
8,013,708,045 |
9,485,461,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
120,598,622 |
198,638,191 |
191,210,140 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
787,796,249,844 |
764,923,552,791 |
754,983,214,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
70,335,000 |
90,335,000 |
90,335,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
70,335,000 |
90,335,000 |
90,335,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
362,447,845,499 |
366,127,906,649 |
354,956,421,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
361,785,716,144 |
365,364,544,744 |
354,254,096,233 |
|
- Nguyên giá |
|
529,042,838,085 |
545,891,439,450 |
548,011,235,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-167,257,121,941 |
-180,526,894,706 |
-193,757,139,018 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
662,129,355 |
763,361,905 |
702,325,489 |
|
- Nguyên giá |
|
1,488,860,000 |
1,654,460,000 |
1,654,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-826,730,645 |
-891,098,095 |
-952,134,511 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
28,235,561,523 |
18,528,119,518 |
18,919,707,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
28,235,561,523 |
18,528,119,518 |
18,919,707,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
216,985,565,678 |
198,170,580,114 |
199,086,118,720 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
141,985,565,678 |
123,170,580,114 |
124,086,118,720 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
74,800,000,000 |
74,800,000,000 |
74,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
180,056,942,144 |
182,006,611,510 |
181,930,632,331 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
106,655,214,885 |
104,806,558,464 |
103,369,994,654 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
403,119,172 |
6,386,958,380 |
9,933,056,434 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
71,879,108,087 |
69,693,594,666 |
67,508,081,243 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,555,166,289,933 |
1,531,217,068,327 |
1,584,906,933,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
355,157,466,794 |
333,760,300,968 |
381,565,572,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
294,104,713,384 |
284,987,238,742 |
338,670,645,009 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
56,680,838,407 |
52,637,536,536 |
87,341,233,829 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
88,132,373 |
82,633,955 |
89,432,255 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,430,130,317 |
16,380,936,431 |
18,019,196,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
17,603,360,484 |
11,409,852,669 |
21,876,316,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,999,988,379 |
8,349,056,547 |
7,508,598,123 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,778,249,900 |
1,882,052,460 |
990,849,900 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,581,156,905 |
14,451,451,259 |
24,931,049,279 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
191,876,954,114 |
178,452,965,699 |
171,981,715,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,065,902,505 |
1,340,753,186 |
5,932,253,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
61,052,753,410 |
48,773,062,226 |
42,894,927,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
60,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
60,992,753,410 |
48,743,062,226 |
42,864,927,553 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,200,008,823,139 |
1,197,456,767,359 |
1,203,341,360,786 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,200,008,823,139 |
1,197,456,767,359 |
1,203,341,360,786 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
629,619,300,000 |
630,449,640,000 |
630,449,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
629,619,300,000 |
630,449,640,000 |
630,449,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
67,441,264,951 |
68,173,434,923 |
68,173,434,923 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
5,731,715,025 |
5,697,528,881 |
5,697,528,881 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
524,612,143 |
524,612,143 |
524,612,143 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
261,236,127,157 |
279,263,899,984 |
305,082,240,418 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
23,006,696,684 |
40,464,922,732 |
67,060,617,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
238,229,430,473 |
238,798,977,252 |
238,021,622,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
235,455,803,863 |
213,347,651,428 |
193,413,904,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,555,166,289,933 |
1,531,217,068,327 |
1,584,906,933,348 |
|