1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
91,998,310,616 |
95,653,278,642 |
191,260,162,167 |
249,893,841,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
91,998,310,616 |
95,653,278,642 |
191,260,162,167 |
249,893,841,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80,133,126,645 |
82,043,715,888 |
173,745,346,982 |
233,603,715,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
11,865,183,971 |
13,609,562,754 |
17,514,815,185 |
16,290,126,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,459,340,253 |
6,899,434,456 |
4,703,680,821 |
576,935,957 |
|
7. Chi phí tài chính
|
5,103,859,740 |
7,006,707,660 |
6,212,735,468 |
7,514,607,501 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,103,859,740 |
7,006,707,660 |
6,212,735,468 |
7,506,152,956 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,408,105,988 |
8,440,868,174 |
12,258,372,273 |
4,101,582,282 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,187,441,504 |
5,061,421,376 |
3,747,388,265 |
5,250,872,254 |
|
12. Thu nhập khác
|
5,773,751,160 |
16,207,504 |
4,500 |
46,378,636 |
|
13. Chi phí khác
|
41,232,855 |
111,945,421 |
871,195,134 |
290,950,548 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
5,732,518,305 |
-95,737,917 |
-871,190,634 |
-244,571,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,545,076,801 |
4,965,683,459 |
2,876,197,631 |
5,006,300,342 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,203,267,623 |
1,115,513,401 |
844,514,553 |
1,325,245,504 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,341,809,178 |
3,850,170,058 |
2,031,683,078 |
3,681,054,838 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,341,809,178 |
3,850,170,058 |
2,031,683,078 |
3,681,054,838 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
835 |
963 |
508 |
920 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
835 |
963 |
508 |
920 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|