1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
269,698,328,692 |
91,998,310,616 |
95,653,278,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
269,698,328,692 |
91,998,310,616 |
95,653,278,642 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
254,311,066,487 |
80,133,126,645 |
82,043,715,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
15,387,262,205 |
11,865,183,971 |
13,609,562,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
472,485,664 |
4,459,340,253 |
6,899,434,456 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
5,103,859,740 |
7,006,707,660 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
5,103,859,740 |
7,006,707,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,767,235,301 |
12,408,105,988 |
8,440,868,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,092,512,568 |
-1,187,441,504 |
5,061,421,376 |
|
12. Thu nhập khác |
|
753,973,230 |
5,773,751,160 |
16,207,504 |
|
13. Chi phí khác |
|
222,161,209 |
41,232,855 |
111,945,421 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
531,812,021 |
5,732,518,305 |
-95,737,917 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,624,324,589 |
4,545,076,801 |
4,965,683,459 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
621,379,409 |
1,203,267,623 |
1,115,513,401 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,002,945,180 |
3,341,809,178 |
3,850,170,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,002,945,180 |
3,341,809,178 |
3,850,170,058 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
501 |
835 |
963 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
501 |
835 |
963 |
|