I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
187,792,917,503 |
247,193,728,424 |
280,330,070,008 |
282,474,308,250 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,754,686,185 |
25,268,072,516 |
41,229,723,330 |
12,684,217,824 |
|
1.1.Tiền
|
15,754,686,185 |
25,268,072,516 |
41,229,723,330 |
11,774,217,824 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
910,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,500,000,000 |
|
|
17,570,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,500,000,000 |
|
|
17,570,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
132,900,791,299 |
169,872,190,712 |
176,028,323,925 |
210,184,883,754 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
42,024,124,263 |
29,690,135,061 |
48,498,877,868 |
66,819,439,165 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
21,237,870,756 |
29,368,289,491 |
56,719,909,766 |
100,341,719,829 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
487,965,000 |
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
63,004,257,912 |
93,074,712,878 |
53,140,944,878 |
23,221,601,448 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
6,634,538,368 |
17,739,053,282 |
17,668,591,413 |
20,348,596,010 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
-1,034,437,698 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
36,327,858,699 |
49,366,331,181 |
57,198,066,659 |
38,529,255,821 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
38,003,505,498 |
51,041,977,980 |
58,873,713,458 |
40,204,902,620 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,675,646,799 |
-1,675,646,799 |
-1,675,646,799 |
-1,675,646,799 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,309,581,320 |
2,687,134,015 |
5,873,956,094 |
3,505,950,851 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
204,030,692 |
121,386,148 |
79,370,531 |
112,110,159 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
560,839,792 |
1,839,454,613 |
5,004,232,295 |
3,393,840,692 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
544,710,836 |
726,293,254 |
790,353,268 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
21,626,275,348 |
32,629,589,476 |
36,080,607,841 |
48,651,111,761 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
510,787,098 |
510,787,098 |
510,787,098 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
510,787,098 |
510,787,098 |
510,787,098 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
7,751,792,838 |
6,534,683,017 |
7,360,499,358 |
14,954,570,738 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,751,792,838 |
6,534,683,017 |
7,360,499,358 |
14,954,570,738 |
|
- Nguyên giá
|
12,154,917,092 |
10,855,946,183 |
12,961,841,910 |
20,741,083,781 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,403,124,254 |
-4,321,263,166 |
-5,601,342,552 |
-5,786,513,043 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,801,367,497 |
13,019,177,773 |
14,295,957,327 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,801,367,497 |
13,019,177,773 |
14,295,957,327 |
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
1,000,000,000 |
15,022,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
15,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
1,000,000,000 |
22,400,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
10,073,115,013 |
12,564,941,588 |
12,913,364,058 |
18,163,353,925 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,073,115,013 |
12,564,941,588 |
12,913,364,058 |
18,163,353,925 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
209,419,192,851 |
279,823,317,900 |
316,410,677,849 |
331,125,420,011 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
164,907,323,016 |
231,461,278,007 |
267,713,855,395 |
281,263,642,116 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
164,907,323,016 |
231,461,278,007 |
266,087,744,289 |
280,768,464,346 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41,638,558,088 |
36,613,340,481 |
57,874,624,676 |
43,661,386,640 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
23,275,805,000 |
47,868,482,518 |
87,983,413,367 |
72,629,031,851 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,365,227,123 |
5,466,197,562 |
19,696,054,151 |
25,333,466,927 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,030,860,108 |
1,491,763,485 |
1,846,109,319 |
2,388,794,263 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,442,016,533 |
34,611,398,128 |
26,209,891,542 |
15,464,685,514 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
967,771,026 |
2,724,284,989 |
1,365,319,882 |
3,420,453,557 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
81,187,085,138 |
102,685,810,844 |
71,112,331,352 |
117,829,643,797 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
41,001,797 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
1,626,111,106 |
495,177,770 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
1,626,111,106 |
495,177,770 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
44,511,869,835 |
48,362,039,893 |
48,696,822,454 |
49,861,777,895 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44,511,869,835 |
48,362,039,893 |
48,696,822,454 |
49,861,777,895 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,012,586,625 |
1,012,586,625 |
1,012,586,625 |
1,012,586,625 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
157,474,032 |
157,474,032 |
157,474,032 |
157,474,032 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,341,809,178 |
7,191,979,236 |
7,526,761,797 |
8,691,717,238 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,341,809,178 |
3,850,170,058 |
2,031,683,078 |
3,691,717,238 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
3,341,809,178 |
5,495,078,719 |
5,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
209,419,192,851 |
279,823,317,900 |
316,410,677,849 |
331,125,420,011 |
|