MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 155,550,527,524 187,792,917,503 247,193,728,424 280,330,070,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,590,764,985 15,754,686,185 25,268,072,516 41,229,723,330
1. Tiền 20,590,764,985 15,754,686,185 25,268,072,516 41,229,723,330
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,550,728,919 132,900,791,299 169,872,190,712 176,028,323,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,601,601,539 42,024,124,263 29,690,135,061 48,498,877,868
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,093,819,593 21,237,870,756 29,368,289,491 56,719,909,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,004,257,912 93,074,712,878 53,140,944,878
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,855,307,787 6,634,538,368 17,739,053,282 17,668,591,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,821,137,968 36,327,858,699 49,366,331,181 57,198,066,659
1. Hàng tồn kho 32,496,784,767 38,003,505,498 51,041,977,980 58,873,713,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,675,646,799 -1,675,646,799 -1,675,646,799 -1,675,646,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,895,652 1,309,581,320 2,687,134,015 5,873,956,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 204,030,692 121,386,148 79,370,531
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,895,652 560,839,792 1,839,454,613 5,004,232,295
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 544,710,836 726,293,254 790,353,268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,037,204,871 21,626,275,348 32,629,589,476 36,080,607,841
I. Các khoản phải thu dài hạn 510,787,098 510,787,098
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 510,787,098 510,787,098
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,840,538,153 7,751,792,838 6,534,683,017 7,360,499,358
1. Tài sản cố định hữu hình 8,840,538,153 7,751,792,838 6,534,683,017 7,360,499,358
- Nguyên giá 12,062,009,819 12,154,917,092 10,855,946,183 12,961,841,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,221,471,666 -4,403,124,254 -4,321,263,166 -5,601,342,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,465,662,329 3,801,367,497 13,019,177,773 14,295,957,327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,465,662,329 3,801,367,497 13,019,177,773 14,295,957,327
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,731,004,389 10,073,115,013 12,564,941,588 12,913,364,058
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,073,115,013 12,564,941,588 12,913,364,058
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,587,732,395 209,419,192,851 279,823,317,900 316,410,677,849
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,417,671,738 164,907,323,016 231,461,278,007 267,713,855,395
I. Nợ ngắn hạn 141,417,671,738 164,907,323,016 231,461,278,007 266,087,744,289
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,606,278,169 41,638,558,088 36,613,340,481 57,874,624,676
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,912,473,128 23,275,805,000 47,868,482,518 87,983,413,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 670,842,409 1,365,227,123 5,466,197,562 19,696,054,151
4. Phải trả người lao động 1,156,082,113 1,030,860,108 1,491,763,485 1,846,109,319
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,582,188,444 15,442,016,533 34,611,398,128 26,209,891,542
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 793,546,701 967,771,026 2,724,284,989 1,365,319,882
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,696,260,774 81,187,085,138 102,685,810,844 71,112,331,352
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,626,111,106
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,626,111,106
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,170,060,657 44,511,869,835 48,362,039,893 48,696,822,454
I. Vốn chủ sở hữu 43,170,060,657 44,511,869,835 48,362,039,893 48,696,822,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,012,586,625 1,012,586,625 1,012,586,625
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 157,474,032 157,474,032 157,474,032
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,170,060,657 3,341,809,178 7,191,979,236 7,526,761,797
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,002,945,180 3,341,809,178 3,850,170,058 2,031,683,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,167,115,477 3,341,809,178 5,495,078,719
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,587,732,395 209,419,192,851 279,823,317,900 316,410,677,849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.