TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,274,143,526 |
63,146,344,984 |
45,642,821,278 |
49,727,125,846 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,113,311,362 |
3,233,626,685 |
3,255,702,250 |
2,677,552,978 |
|
1. Tiền |
24,113,311,362 |
3,233,626,685 |
3,255,702,250 |
2,677,552,978 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,008,594,174 |
44,285,307,140 |
35,074,233,167 |
37,031,398,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,849,002,065 |
32,153,385,380 |
33,782,137,505 |
35,739,303,050 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
139,545,109 |
93,768,209 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
10,774,856,112 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,047,000 |
1,263,297,439 |
1,292,095,662 |
1,292,095,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,144,672,043 |
15,554,363,648 |
7,115,411,073 |
9,585,182,054 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,144,672,043 |
15,554,363,648 |
16,817,503,950 |
19,287,274,931 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9,702,092,877 |
-9,702,092,877 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,565,947 |
73,047,511 |
197,474,788 |
432,992,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24,759,080 |
24,759,080 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
64,564,714 |
154,797,538 |
390,314,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,565,947 |
8,482,797 |
17,918,170 |
17,918,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,083,048,218 |
72,083,048,218 |
71,980,399,887 |
71,928,889,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,083,048,218 |
2,083,048,218 |
1,976,162,449 |
1,924,652,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,034,298,218 |
2,034,298,218 |
1,971,662,449 |
1,924,652,305 |
|
- Nguyên giá |
7,723,867,625 |
7,723,867,625 |
6,627,862,924 |
6,627,862,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,689,569,407 |
-5,689,569,407 |
-4,656,200,475 |
-4,703,210,619 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,750,000 |
48,750,000 |
4,500,000 |
|
|
- Nguyên giá |
210,000,000 |
210,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,250,000 |
-161,250,000 |
-25,500,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,237,438 |
4,237,438 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4,237,438 |
4,237,438 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,357,191,744 |
135,229,393,202 |
117,623,221,165 |
121,656,015,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,794,740,623 |
30,330,064,877 |
24,299,612,175 |
28,306,819,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,794,740,623 |
30,330,064,877 |
24,299,612,175 |
28,306,819,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,854,261,312 |
30,276,527,500 |
22,731,994,835 |
26,732,804,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,402,527 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
347,343,342 |
52,134,850 |
846,702,151 |
853,099,035 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
322,063,792 |
322,063,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,194,284,572 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
398,851,397 |
|
398,851,397 |
398,851,397 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,562,451,121 |
104,899,328,325 |
93,323,608,990 |
93,349,196,525 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,562,451,121 |
104,899,328,325 |
93,323,608,990 |
93,349,196,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
868,222,808 |
597,828,710 |
868,222,808 |
868,222,808 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,694,228,313 |
4,301,499,615 |
-7,544,613,818 |
-7,519,026,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
388,592,401 |
394,259,948 |
150,732,081 |
25,587,535 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,305,635,912 |
3,907,239,667 |
-7,695,345,899 |
-7,544,613,818 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,357,191,744 |
135,229,393,202 |
117,623,221,165 |
121,656,015,589 |
|