1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,034,873,024 |
45,349,884,771 |
52,638,024,997 |
54,366,633,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,034,873,024 |
45,349,884,771 |
52,638,024,997 |
54,366,633,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,020,024,346 |
37,690,459,892 |
45,164,595,603 |
46,478,744,843 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,014,848,678 |
7,659,424,879 |
7,473,429,394 |
7,887,888,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,064,402 |
87,930,674 |
111,242,630 |
318,919,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
99,740,083 |
158,516,516 |
193,735,054 |
156,467,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
98,732,257 |
126,449,525 |
187,095,161 |
90,657,925 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
734,477,111 |
1,473,063,154 |
1,176,080,890 |
1,491,589,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,701,598,417 |
5,444,189,405 |
5,692,867,019 |
5,398,248,482 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
514,097,469 |
671,586,478 |
521,989,061 |
1,160,501,556 |
|
12. Thu nhập khác |
1,859,912 |
2,225,002 |
201,060,047 |
63,977,733 |
|
13. Chi phí khác |
12,833,590 |
-10,086,000 |
1,083,000 |
106,413,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,973,678 |
12,311,002 |
199,977,047 |
-42,435,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
503,123,791 |
683,897,480 |
721,966,108 |
1,118,065,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
111,045,476 |
142,233,496 |
152,080,504 |
248,173,929 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
392,078,315 |
541,663,984 |
569,885,604 |
869,891,699 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
392,078,315 |
541,663,984 |
569,885,604 |
869,891,699 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
126 |
174 |
183 |
280 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|