MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,034,873,024 45,349,884,771 52,638,024,997 54,366,633,021
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,034,873,024 45,349,884,771 52,638,024,997 54,366,633,021
4. Giá vốn hàng bán 23,020,024,346 37,690,459,892 45,164,595,603 46,478,744,843
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,014,848,678 7,659,424,879 7,473,429,394 7,887,888,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,064,402 87,930,674 111,242,630 318,919,070
7. Chi phí tài chính 99,740,083 158,516,516 193,735,054 156,467,453
- Trong đó: Chi phí lãi vay 98,732,257 126,449,525 187,095,161 90,657,925
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 734,477,111 1,473,063,154 1,176,080,890 1,491,589,757
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,701,598,417 5,444,189,405 5,692,867,019 5,398,248,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 514,097,469 671,586,478 521,989,061 1,160,501,556
12. Thu nhập khác 1,859,912 2,225,002 201,060,047 63,977,733
13. Chi phí khác 12,833,590 -10,086,000 1,083,000 106,413,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,973,678 12,311,002 199,977,047 -42,435,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 503,123,791 683,897,480 721,966,108 1,118,065,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 111,045,476 142,233,496 152,080,504 248,173,929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 392,078,315 541,663,984 569,885,604 869,891,699
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 392,078,315 541,663,984 569,885,604 869,891,699
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 126 174 183 280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.