1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,021,461,754 |
32,637,464,720 |
97,610,739,699 |
27,168,575,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,021,461,754 |
32,637,464,720 |
97,610,739,699 |
27,168,575,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,054,260,815 |
25,689,255,739 |
90,914,565,675 |
21,645,440,676 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,967,200,939 |
6,948,208,981 |
6,696,174,024 |
5,523,134,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
405,958,271 |
278,570,814 |
17,573,083 |
38,165,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
419,474,280 |
669,645,057 |
995,660,292 |
384,547,497 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
415,562,193 |
493,205,587 |
984,675,774 |
379,068,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,280,528,318 |
998,122,104 |
977,466,671 |
815,409,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,796,174,795 |
4,326,956,179 |
4,250,550,909 |
4,212,522,292 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
876,981,817 |
1,232,056,455 |
490,069,235 |
148,820,614 |
|
12. Thu nhập khác |
22,846,800 |
341,627,040 |
16,056,183 |
96,707,912 |
|
13. Chi phí khác |
139,140 |
1,923,042 |
640,402 |
126,566,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,707,660 |
339,703,998 |
15,415,781 |
-29,858,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
899,689,477 |
1,571,760,453 |
505,485,016 |
118,961,868 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,888,750 |
222,871,038 |
101,097,003 |
64,693,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
835,800,727 |
1,348,889,415 |
404,388,013 |
54,268,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
835,800,727 |
1,348,889,415 |
404,388,013 |
54,268,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
322 |
434 |
130 |
17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|