MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,033,615,691 39,213,030,029 36,765,016,555 41,836,340,796
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,033,615,691 39,213,030,029 36,765,016,555 41,836,340,796
4. Giá vốn hàng bán 52,217,891,387 26,300,260,208 24,908,731,977 27,602,262,646
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,815,724,304 12,912,769,821 11,856,284,578 14,234,078,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính 98,859,401 90,699,718 19,288,122 41,060,169
7. Chi phí tài chính 270,002,073 91,888,989 175,594,854 407,530,656
- Trong đó: Chi phí lãi vay 185,425,141 5,356,884 157,515,844 344,669,193
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,012,873,227 5,228,990,216 5,289,055,808 4,993,146,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,869,853,225 5,489,809,861 4,234,434,190 7,337,693,739
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,761,855,180 2,192,780,473 2,176,487,848 1,536,767,725
12. Thu nhập khác 203,031,557
13. Chi phí khác 315,913,408 11,222,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -112,881,851 -11,222,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,761,855,180 2,079,898,622 2,176,487,848 1,525,544,960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 552,371,036 415,979,724 435,297,570 321,479,145
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,209,484,144 1,663,918,898 1,741,190,278 1,204,065,815
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,209,484,144 1,663,918,898 1,741,190,278 1,204,065,815
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 852 642 672 464
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.