MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,468,021,368 103,185,127,038 63,033,615,691 39,213,030,029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,468,021,368 103,185,127,038 63,033,615,691 39,213,030,029
4. Giá vốn hàng bán 23,880,846,185 89,785,041,610 52,217,891,387 26,300,260,208
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,587,175,183 13,400,085,428 10,815,724,304 12,912,769,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính 137,088,157 622,373,212 98,859,401 90,699,718
7. Chi phí tài chính 275,133,242 717,093,244 270,002,073 91,888,989
- Trong đó: Chi phí lãi vay 272,453,898 717,053,433 185,425,141 5,356,884
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,794,044,598 5,287,765,989 4,012,873,227 5,228,990,216
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,999,171,328 5,538,445,810 3,869,853,225 5,489,809,861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,655,914,172 2,479,153,597 2,761,855,180 2,192,780,473
12. Thu nhập khác 36,480,036 7,587,455 203,031,557
13. Chi phí khác 3,909,724 67,801,615 315,913,408
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 32,570,312 -60,214,160 -112,881,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,688,484,484 2,418,939,437 2,761,855,180 2,079,898,622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 537,690,496 483,794,288 552,371,036 415,979,724
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,150,793,988 1,935,145,149 2,209,484,144 1,663,918,898
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,150,793,988 1,935,145,149 2,209,484,144 1,663,918,898
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 830 746 852 642
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.